Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn tên các loại thuốc thông dụng

Từ vựng tiếng Hàn tên các loại thuốc thông dụng:

알약 thuốc viên
물약 thuốc nước
캡슐 thuốc con nhộng
스프레이 thuốc xịt
가루약 thuốc bột
주사약 thuốc tiêm
진통제 thuốc giảm đau
수면제 thuốc ngủ
마취제 thuốc gây mê
소염제 thuốc kháng sinh
감기약 thuốc cảm cúm
두통약 thuốc đau đầu
소독약 thuốc sát trùng
파스 thuốc xoa bóp
물파스 thuốc xoa bóp dạng nước
보약 thuốc bổ
다이어트약 thuốc giảm cân
피임약 thuốc ngừa thai
강심제 thuốc trợ tim
설사약 thuốc đi ngoài
항암제 thuốc chống ung thư
근육보강제 thuốc tăng nở cơ
진통제 thuốc chống viêm
해독제 thuốc giải độc
점안액 thuốc nhỏ mắt
회충약 thuốc tẩy giun
지혈제 thuốc cầm máu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…