순환계 : hệ tuần hoàn
동맥 (동맥관) : động mạch
정맥 : tĩnh mạch
모세혈관 (모세관) : mao mạch
혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu
혈액 (피) : máu
혈구 : huyết cầu ,tế bào máu
적혈구 : hồng cầu
백혈구 : bạch huyết cầu
골수 : tủy
간 (간장) : gan
쓸개 : mật
가로막 : cơ hoành
호흡계 : hệ hô hấp
호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp
폐 (허파) : phổi
소화계 : hệ tiêu hóa
구강 : vòm miệng
식도 (식관) : thực quản
위 (위장) : dạ dày
맹장 (막창자) : ruột thừa
소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)
대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)
배설계 : hệ bài tiết
신 (신장 ,콩팥) : thận
방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)
수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu
피부 : da
털 : lông
털구멍 : lỗ chân lông
땀샘 : tuyến mồ hôi
운동계 : hệ vận động
뼈 : xương
척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống
빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh
어깨뼈 (갑골) : xương bả vai
갈비뼈 (늑골) : xương sườn
엉덩뼈 (골반) : xương chậu
꼬리뼈 : xương cùng
연골 : sụn
관절 (뼈마디) : khớp
살 : thịt
근육 : cơ bắp
힘줄 : gân
세포 : tế bào
Các loại bệnh viện và các khoa
종합병원 : bệnh viện đa khoa
구강외과 : ngoại khoa vòm họng ( điều trị răng và các bệnh trong miệng)
정형외과 : ngoại khoa chỉnh hình (xương)
성형외과 : ngoại khoa da (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
냉동외과 :
신경외과 : ngoại khoa thần kinh (liên quan đến não ,thần kinh ,tuỷ)
뇌신경외과 : ngoại khoa thần kinh não
내과 : nội khoa
피부과 : khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
물료내과 : nội khoa vật lý trị liệu
신경내과 ,신경정신과 ,정신과 : bệnh viện tâm thần
심료내과 : nội khoa tâm liệu
치과 : nha khoa
안과 : nhãn khoa
소아과 : khoa nhi
이비인후과 : tai ,mũi ,họng
산부인과 : khoa sản
항문과 : chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
비뇨기과 : chữa các bệnh đường tiết liệu ,bệnh hoa liễu
한의원 : bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu …)
Cách gọi một số thuốc
약 : thuốc
알약 (정제) : thuốc viên
캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng
가루약 (분말약) : thuốc bột
물약 (액제) : thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt
주사약 (주사액) : thuốc tiêm
진통제 : thuốc giảm đau
수면제 (최면제) : thuốc ngủ
마취제 (마비약) : thuốc gây mê
소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 : thuốc kháng sinh
감기약 : thuốc cảm cúm
두통약 : thuốc đau đầu
소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
파스 (파스타 – Pasta) : thuốc xoa bóp
물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제) : thuốc bổ
다이어트약 : thuốc giảm cân
피임약 : thuốc ngừa thai
Từ vựng chuyên đề Y tế – Sức khoẻ
-초음파 검사:siêu âm
-X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang
-CT를 찍다:chụp CT
-MRI 찍다 :chụp MRI
-피를 뽑다:lấy máu
-혈액검사: xét nghiệm máu
-혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu
-소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân
-내시경 검사 :nội soi
-수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật
-주사를 맞다:chích thuốc
-침을 맞다:châm cứu
-물리치료:vật lý trị liệu
-깁스를 하다:băng bột
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ
Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com