Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng hàn về các động tác phổ biến

T vựng tiếng hàn về các động tác phổ biến

 

싸우다: cãi lộn, đánh nhau

일대일로 싸우다: đánh tay đôi

맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không

멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ

붙잡다: túm, tóm, nắm chặt

발로 차다: đá chân

때리다: đánh, đập, tát

빰을 때리다: tát vào má

머리를 때리다: đánh vào đầu

주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm

막때리다: đánh liên tục

살짝 때리다: đánh nhẹ

매를 때리다: đánh bằng roi

남몰래 때리다: đánh lén

급소를 때리다: đánh vào huyệt

따귀를 때리다: tát tai

몽치로 때리다: đánh bằng gậy

곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui

훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp

주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm

던지다: tung, ném

물건을 던지다: ném đồ

찌르다: thúc, đâm

옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn

들부수다: xông vào, tông vào

때려부수다: đánh tan tác

물건을 부수다: phá đồ

싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau

싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau

말을 대꾸하다: đáp trả

잔소리를 하다: càu nhàu

욕을 하다: chửi

뒤에서 욕하다: chửi sau lưng

서로 욕하다: chửi nhau

말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa

소리를 지르다: hét, la

매를 맞다: bị đòn roi

빰을 맞다: bị tát tai

짜증나다: bực bội

화내다: nổi nóng

야단을 맞다: bị mắng

혼나다: bị la mắng

오해하다: hiểu lầm

사과하다: xin lỗi

용서를 빌다: xin tha thứ

용서하다: tha thứ

악수하다: bắt tay

화해하다: hòa giải

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…