Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ

1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가 신청서
2. Đơn xin vắng mặt không đi làm: 결근 신청서, 결근계
3. Đơn xin tạm ứng: 가불 (선불) 신청서
4. Đơn xin nghỉ không lương: 무급 휴가 신청서
5. Đơn xin nghỉ thai sản: 임신 휴가 신청서
6. Đơn xin thôi việc: 사직서
7. Đơn đề nghị: 제의서
8. Đơn kiến nghị: 건의서
9. Đơn khiếu nại: 탄원서
10. Bản thỏa thuận: 합의서
11. Phiếu thanh toán: 정산서
12. Giấy quyết định: 결정서
13. Giấy xác nhận: 확인서

14. Bản thuyết minh, giải thích: 설명서

15. Sổ chấm công: 출근 현황 관리 대장
16. Thẻ chấm công: 출근 카아트
17. Đơn yêu cầu, đơn xin: 요청서, 요망서, 의뢰서, 신청서
18. Bản hướng dẫn: 안내서
19. Bản chỉ thị công việc, bản hướng dẫn công việc: 작업 지시서, 작지
20. Giấy đăng ký kết hôn: 결혼 신고서
21. Giấy phép nhập cảnh: 입국 허가서
22. Giấy phép lái xe: 면허증
23. Biên bản cuộc họp: 회의 기록서, 회의록, 의사록
24. Lập hồ sơ: 서류 작성

25. Lập biên bản: 의사록을 남긴다
26. Giấy khai sinh: 출생서
27. Giấy báo tử: 사망증서, 사망증, 사망 증명서

xay dung

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ

Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt

 Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…