Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu:
금: vàng
동: đồng
주석: thiếc
황동: thau
시멘트: xi măng
세라믹: đồ gốm
옷감: vải vóc
면: bông sợi
크리스탈: pha lê
흙: đất
접착제: keo dán
가죽: da
금속: kim loại
오일: dầu
분말: bột
소금: muối
모래: cát
고철: sắt vụn
은: bạc
돌: đá
밀짚: rơm
나무: gỗ
울: len
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà