Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng hàn về Cửa hàng- 가게

쌀가게 Cửa hàng gạo
과일가게 Cửa hàng trái cây
반찬가게 Cửa hàng thức ăn
사료가게 Cửa hàng thức ăn gia súc
사탕가게 Cửa hàng bánh kẹo
신발가게 Cửa hàng giày dép
생선가게 Cửa hàng cá
야채가게 Cửa hàng rau
비디오가게 Cửa hàng băng đĩa
장난감가게 Cửa hàng đồ chơi

Hình ảnh: Từ vựng: Cửa hàng- 가게
쌀가게 Cửa hàng gạo
과일가게 Cửa hàng trái cây
반찬가게 Cửa hàng thức ăn
사료가게 Cửa hàng thức ăn gia súc
사탕가게 Cửa hàng bánh kẹo
신발가게 Cửa hàng giày dép
생선가게 Cửa hàng cá
야채가게 Cửa hàng rau
비디오가게 Cửa hàng băng đĩa
장난감가게 Cửa hàng đồ chơi
셀프서비스식 가게 Cửa hàng tự phục vụ
골동품가게 Cửa hàng đồ cổ
가게를 열다 Mở cửa hàng
가게를 보다 Trông nom cửa hàng
가게를 닫다 Đóng cửa hàng
가게를 하다 Bán cửa hàng
가게 주인 Chủ cửa hàng
가게를 기웃거리다 Nhìn vào cửa hàng
가게를 들여다보다 Ghé vào cửa hàng
손님 없는 가게 Cửa hàng vắng khách
길목에 있는 가게 Cửa hàng ở góc rẽ
모퉁이의 가게 Cửa hàng chỗ khúc quẹo
구멍가게 Cửa hiệu nhỏ.
셀프서비스식 가게 Cửa hàng tự phục vụ
골동품가게 Cửa hàng đồ cổ
가게를 열다 Mở cửa hàng
가게를 보다 Trông nom cửa hàng
가게를 닫다 Đóng cửa hàng
가게를 하다 Bán cửa hàng
가게 주인 Chủ cửa hàng
가게를 기웃거리다 Nhìn vào cửa hàng
가게를 들여다보다 Ghé vào cửa hàng
손님 없는 가게 Cửa hàng vắng khách
길목에 있는 가게 Cửa hàng ở góc rẽ
모퉁이의 가게 Cửa hàng chỗ khúc quẹo
구멍가게 Cửa hiệu nhỏ.

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…