Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY

전자제품점__cửa hàng điện máy__[ chon cha chê phum chom]

텔레비전__tivi__[ thê lê bi chon]

냉장고__tủ lạnh__[ neng chang kô]

에어콘__máy lạnh__[ ê o khưn]

물여과기__máy lọc nước__[ mu ryo koa ki]

먼지흡입기__máy hút bụi__[ mon chi hưp ip ki]

변압기__máy biến thế__[ byon áp ki]

레코드__máy hát đĩa__[ rê khô tư]

축음기__máy ghi âm__[ chu kưm ki]

뜨거운물기계__máy nước nóng__[ tư ko un mup ki kê]

펌프__máy bơm nước__[ phom phư]

발전기__máy phát điện__[ bal chon ki]

영화촬영기__máy quay phim__[ dong hoa choal dong ki]

팩스기__máy fax__[ phéc sư ki]

비디오__đầu máy__[ bi ti ô]

모터__mô tơ__[ mô tho]

환기장치__quạt trần__[ hoan ki chang chi]

벽걸이선풍기__quạt treo tường__[ byoc ko ri son phung ki]

다리미__bàn ủi__[ ta ri mi]

전기 밥솥__nồi cơm điện__[ chon ki bap sôt]

가스레인지__bếp ga__[ ka sư rê im chi]

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…