Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ em

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ em:

1.모빌 : Đồ chơi treo
2.오뚜기: Đồ chơi (giống như con lật đật)
3.보행기 : Xe tập đi
4.유모차 : Xe đẩy em bé
5.배냇저고리: Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
6.신생아모자 : Mũ trẻ sơ sinh
7.우주복 : Áo liền quần (giống đồ của phi hành gia^^)
8.기저귀 : Tã .
9.기저귀커버 :Quần lót dùng để mang tã giấy
10.기저귀밴드 : Quần lót dùng để mang tã giấy
11.내의 :Áo quần mặc lót bên trong
12.턱받이 : Yếm
13.짱구베개 : gối (nằm không bị móp đầu vì có chỗ thóp chính giữa)
14.좁쌀베개 : gối
15,속싸개 : Khăn trùm , quấn em bé (loại mỏng )
16.겉싸개 :Khăn trùm ,quấn em bé (loại dày , quấn ngoài cùng)
17.손,발싸개 : Bao tay ,chân
18.양말 : Tất, vớ
19.젓병(소,대) : Bình sữa (nhỏ ,lớn )
20.노리개 젓꼭지/가짜젓쪽지 : vú giả
21.분유 케이스 : hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )
22.젓병 집개 : kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
23.소독기 세트 : khử trùng bình sữa ,núm vú
24.유축기(전동,수동) : máy vắt sữa (tự động, bằng tay)
25.젖병 건조대 : đồ phơi , làm khô bình sữa
26.보온병 : bình thủy
27.포대기: Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé
28.아기띠 : Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
29.흔들침대 : Giường đu đưa(cái này tùy điều kiện không nhất thiết phải mua)
30.욕조 : thau tắm

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…