TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIẢI TRÍ
극장__rạp hát__[ kức trang]
무대__sâu khấu__[ mu te]
노래하다__ca hát__[ nô re ha tà]
희극__hài kịch__[ hi kức]
대화극__kịch nói__[ te hoa kức]
실록영화__phim truyện__[ si lóc dong hoa]
코미디 영화__phim hài__[ khư mi ti dong hoa]
공상과학 영화__khoa học viễn tưởng__[ kông sang koa hác dong hoa]
액션 영화__phim hành động__[ éc syon dong hoa]
배우__diễn viên__[ be u]
가수__ca sĩ__[ ka su]
예술가__nghệ sĩ__[ dê sul ka]
춤추다__khiêu vũ__[ chum chu tà]
책을 읽다__đọc ăn__[ che kưl ic tà]
TV를 보다__xem truyền hình__[ tv rưl bô tà]
쇼핑하다__mua sắm__[ syô phing ha tà]
낚시질하다__câu cá __[ nác si chil ha tà]
장식용 나무__cây cảnh__[ chang síc dông na mu]
피리__đàn sáo__[ phi ri]
스포츠__thể thao __[ sư phô chư]
장기를 두다__đánh cờ__[ chang ki rưl tu tà]
연을 날리다__thả diều__[ do nưl na li tà]
스케이트를 타다__trượt băng__[ sư khê i thư rưl tha tà ]
스키를 타다__trượt tuyết__[ sư khi rưl tha tà]
수영하다__bơi __[ su dong ha tà]
테니스__quần vợt__[ thê ni sư]
탁구__bóng bàn__[ thác ku]
농구__bóng rổ__[ nông ku]
축구__bóng đá ⚽__[ chúc ku]
배구__bóng chuyền__[ be ku]
배드민던__cầu lông__[ be tư min ton]
제기차다__đá cầu__[ chê ki cha tà]
사격하다__bắn súng__[ sa ko kha tà ]
승마경기__đua ngựa __[ sưng ma kyong ki]
무술__võ thuật__[ mu sul]
볼링__bowling__[ bo ling]
개임하다__chơi game__[ ke im ha tà ]
음악을 듣다__nghe nhạc __[ ư ma kưl tưt tà]
눌러가다__đi chơi__[ nô lô ka tà
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà