Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

 

1 단가 đơn giá

2 단위 đơn vị

3 단품 sản phẩm riêng lẻ

4 디지털가전 thiết bị điện tử

5 레포츠 giải trí / thể thao

6 론칭 cho ra mắt

7 매장 cửa hàng

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

8 매체 kênh

9 매출비중 tỉ lệ doanh số

10 매출성장률 tỉ lệ tăng trưởng doanh thu

11 매출액 doanh số bán hàng

12 모델 người mẫu

13 목표액 chỉ tiêu doanh số

14 무류센터 trung tâm phân phối

15 무이자할부 trả góp không lãi

16 미용 làm đẹp

17 미출고 hàng chưa giao

18 반출 đưa ra

19 반품 hàng trả lại

20 배송 (원) giao hàng (đại lý)

Delivery person

21 배송비 phí giao hàng

22 배송예정일 ngày dự kiến giao hàng

23 벤더 nhà cung cấp

24 변동비 chi phí khả biến

25 보험 bảo hiểm

26 부진상품 sản phẩm khó bán

27 사은품 quà tặng miễn phí

28 사이즈 kích thước

29 상승 tăng

30 상표 nhãn hiệu thương mại

31 상품 sản phẩm

32 상품개발 phát triển sản phẩm

33 상품구성 cấu tạo sản phẩm

34 상품권 phiếu quà tặng sản phẩm

35 상품기술서 tờ giải thích sản phẩm

36 상품기획 hoạch định sản phẩm

37 상품소개 giới thiệu sản phẩm

tu vung tieng han ve home shopping

38 상품인수인계 giao nhận sản phẩm

39 상품코드 mã số sản phẩm

40 색상 màu sắc

41 샘플 hàng mẫu

42 생방송 chương trình trực tiếp

43 생활용품 đồ gia dụng

44 서버 máy chủ

45 서비스 dịch vụ bán hàng

46 세금 thuế

47 세전/세후 trước thuế/sau thuế

48 세트 lắp đặt, cài đặt

49 소구포인트 điểm nổi bật của sản phẩm

50 소싱 tìm nguồn cung ứng

51 소품 đạo cụ

52 속옷 đồ lót

53 송장 hóa đơn

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

54 송출료 chi phí truyền thông

55 송출범위 độ bao phủ

56 수거 thu thập

57 수발 nhận và gửi hàng

58 수수료 tiền hoa hồng

59 수정 điều chỉnh

60 순주문액 số lượng đơn hàng thực tế

61 시스템 hệ thống

62 시연 làm mẫu giới thiệu sản phẩm

63 시장가 giá thị trường

64 시청 số người xem

65 시청률 chỉ số người xem

66 신규고객 khách hàng mới

67 신뢰도 độ tin cậy

68 신용카드 thẻ tín dụng

69 아날로그 analog

70 아동용품 đồ dùng cho trẻ em

71 업데이트 nâng cấp

72 업무파트너 đối tác kinh doanh

73 영수증 biên nhận

74 영업이익 lợi nhuận kinh doanh

75 예산 ngân sách

76 예측 dự đoán

77 온라인결제 thanh toán trực tuyến

78 우편전신화 điện chuyển tiền qua bưu điện

79 원가 giá vốn

80 위성채널 kênh phát sóng qua vệ tinh

81 육로운송 vận chuyển bằng đường bộ

82 의류 trang phục

83 이벤드(프로모션) khuyến mãi

84 이익율 tỉ lệ lợi nhuận

85 이익액 lợi nhuận

86 인건비 chi phí nhân công

87 인입콜수 số cuộc gọi đến

88 인터넷홈페이지 trang web

89 입고 nhập kho

90 입금 nhập tiền

91 입력 chèn

92 자막 phụ đề

93 자본 vốn

94 자산 tài sản

Model House Sitting on Pile of Pennies

95 잡활 phụ kiện

96 재고 tồn kho

97 재고실사 kiểm tra tồn kho

98 재구매 mua hàng lại

99 재무 tài chính

100 재무보고 báo cáo tài chính

101 재방송 chiếu lại / phát lại

102 적립금 tiền tích lũy

103 전주대비 so với tuần trước

104 전환율 tỉ lệ chuyển đổi

105 전환율 tỉ lệ chuyển đổi

106 접수인 người đăng ký

107 정보 thông tin

108 조명 ánh sáng

109 조회 yêu cầu

110 주문 đơn dặt hàng

111 주방가전 thiết bị nhà bếp

112 주방용품 đồ dùng nhà bếp

113 주조실 phòng điều khiển chính

114 증가 tăng

115 증자 tăng vốn

116 증치세 thuế giá trị gia tăng

117 지방소득세 thuế thu nhập khu vực

118 지불 thanh toán

119 직불카드 thẻ ghi nợ

120 직송 giao hàng trực tiếp

121 창고 nhà kho

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

122 채널 kênh

123 철도운송 vận chuyển bằng đường xe lửa

124 총주문액 tổng doanh số đơn đặt hàng

125 추첨 bốc thăm

126 출고 xuất kho

127 출장비 chi phí công tác

128 출하지시 phiếu xuất hàng

129 취소 hủy hàng

130 침구 chăn, gối, nệm và khăn trải giường

131 카다로그 catalog, sách hàng mẫu

132 콜센터 tổng đài

133 쿠본 phiếu quà tặng

134 클레임 khiếu nại

135 택배 giao hàng

136 테잎 băng hình

137 판매가 giá bán

138 판촉비 chi phí khuyến mãi

139 편성 lập trương trình

140 편성비중 tỉ lệ phát sóng sản phẩm

141 편집 dựng hình

142 포장 đóng gói

Brown paper package tied with string (XL)

143 품질관리 quản lý chất lượng

144 품질제고 cải tiến chất lượng

145 프라임타임 giờ cao điểm

146 프로크램 chương trình trực tiếp

147 하락 giảm

148 할인 chiết khấu, giảm giá

149 항공운송 vận chuyển bằng đương hàng không

150 해사운송 vận chuyển bằng đường thủy

151 현금 tiền mặt

152 홍보 quảng bá, tuyên truyền

153 화면 màn hình

154 환급 hoàn tiền

155 환불 hoàn tiền

156 회게 kế toán

157 회원 hội viên

158 효율 tính hiệu quả

159 히트상품 sản phẩm hit, sản phẩm ưa chuộng

 

Chúc các bạn học tốt nhé!!!!

 

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…