Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP

  1. 다문화 센터 Trung tâm đa văn hóa
  2. 복지관 Trung tâm phúc lợi xã hội
  3. 동사무소 Ủy ban phường
  4. 보건소 Trung tâm y tế cộng đồng
  5. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  6. 호프 Quán nhậu
  7. 배드민턴장 Sân cầu lông
  8. 야구장 Sân bóng chày
  9. 법윈 Tòa án
  10. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  11. 골프장 Sân gôn
  12. 우체국 Bưu điện
  13. 경찰파출소 Đồn cảnh sát
  14. 독서방 Phòng đọc sách
  15. 항구 Hải cảng
  16. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  17. 수영장 Bể bơi
  18. 잡화점 Tiệm tạp hoá
  19. 장례식장 Nơi tổ chức đám tang
  20. 약국 Hiệu thuốc
  21. 주유소 Trạm xăng dầu
  22. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  23. 부동산 Bất động sản
  24. 빵집 Tiệm bánh mỳ
  25. 술집 Quán rượu
  26. 커피숍 Quán cà phê
  27. 터미널 Bến xe liên tỉnh
  28. 버스정류장 Bến xe bus
  29. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  30. 지하철역 Ga tàu điện
  31. 모텔 Nhà nghỉ
  32. 호텔 Khách sạn
  33. 목욕탕 Nơi tắm công cộng
  34. 대사관 Đại sứ quán
  35. 박물관 Bảo tàng
  36. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  37. 가게 Cửa hàng
  38. 교회 Nhà thờ
  39. 세탁소 Tiệm giặt là
  40. 만화방 Tiệm cho thuê truyện tranh
  41. 미용실 Tiệm cắt tóc, làm đầu
  42. 놀이터 Khu vui chơi
  43. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  44. 나이트 Sàn nhảy
  45. 노래방 Quán karaoke
  46. 출입국관리사무소 Cục quản lý xuất nhập cảnh
  47. 시청 Toà nhà thị chính
  48. 소방서 Sở cứu hoả
  49. 경찰서 Sở cảnh sát
  50. 공항 Sân bay
  51. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  52. PC방 Quán game
  53. 찜질방 Phòng tắm hơi
  54. 편의점 Cửa hàng tạp hoá
  55. 서점 Hiệu sách
  56. 문구점 Hiệu văn phòng phẩm
  57. 백화점 Tiệm bách hoá
  58. 마트 Siêu thị
  59. 시장 Chợ
  60. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  61. 빌라 Biệt thự
  62. 학교 Trường học
  63. 공원 Công viên
  64. 식당 Quán ăn
  65. 경기장 Sân thi đấu
  66. 당구장 Nơi đánh bida
  67. 탁구장 Nhà thi đấu bóng bàn
  68. 농구장 Sân bóng rổ
  69. 축구장 Sân đá bóng
  70. 운동장 Sân vận động
  71. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP
  72. 헬스장 Nơi tập thể hình
  73. 공장 Công xưởng, nhà máy
  74. 회사 Công ty
  75. 영화관 Rạp chiếu phim
  76. 극장 Nhà hát
  77. 은행 Ngân hàng
  78. 병원 Bệnh viện
  79. 아파트 Chung cư
  80. 도서관 Thư viện

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ

Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…