Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về mua ban

백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/
siêu thị lớn
점원 [chơmuơn] người bán hàng
손님 [sônnim] khách hàng
탈의실 [tharisil] phòng thay đồ
매장 [me-chang] gian hàng
현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
사다 [sađa] mua
팔다 [phalđa] bán
세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá
고르다 [kôrưđa] chọn
결제하다 [kyơlch’êhađa] thanh toán
품목 [phummôc] mặt hàng
디자인 [ti-chain] thiết kế
신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới
재고품 [chegôphum] hàng trong kho
입다 [ipt’a] mặc
마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)
비슷하다 [pisưthađa] giống
할인하다 [harin-hađa] giảm giá
교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại
환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền
취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ
쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm
계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền
최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất
화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm
샘플 [semphưl] hàng mẫu
인기가 있다 [ink’iga it’a] được ưa chuộng,
phổ biến
크다 [khưđa] to, lớn
사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử
구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm
예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định
어울리다 [ơulliđa] phù hợp
비교하다 [pigyôhađa] so sánh
흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả
정찰제 [chơngchhalch’ê] chế độ bán hàng theo giá quy định
덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm
스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da
(skin lotion)
단골손님 [tan-gôls’ônnim] khách quen
향기 [hyangghi] mùi thơm
모자라다 [mô-charađa] thiếu
싸다 [s’ađa] rẻ
비싸다 [pis’ađa] đắt, mắc
깎다 [k’act’a] mặc cả
얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?
젊다 [chơmt’a] trẻ  

 

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ

Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt

 Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…