Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NAM NỮ 남(nam) _여(nữ)^^

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NAM NỮ  (nam) _(nữ)^^

남__nam

남성__nam tính

남복__trang phục nam

남작__nam tước, con trai quỳ tộc

남자__đàn ông, giống đực

남정__người lớn, người nam trưởng thành

남계__dòng họ bên nội, bên cha

남종__nô lệ nam

남편__chồng, ông xã

남아__con trai

여__nữ

여기자__nữ phóng viên

여동생__em gái

여류__phụ nữ, quý bà

여상__bộ mặt như phụ nữ

여색__nhan sắc phụ nữ

여배우__nữ diễn viên

여성__nữ giới

여걸__nữ anh hùng

여공__nữ công nhân

여권__quyền của phụ nữ

여필__nét chữ phụ nữ

여학생__nữ sinh

여승__sư cô

여신__nữ thần

여왕__nữ hoàng

여의__nữ bác sĩ

여수__nữ tù nhân

여탕__nhà vệ sinh nữ

여점원__cô gái bán hàng

여존__tôn trọng phụ nữ

여인__người phụ nữ

여장부__nữ anh hùng

여장__quần áo nữ

여사무원__nữ nhân viên

여성적인__nữ tính

여인숙__nữ sinh viên

여편네__vợ

여중군자__phụ nữ chân chính, đức hạnh

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…