TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGÀY GIÁNG SINH:
1. 성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
2. 크리스마스 (Christmas): Giáng sinh
3. 눈: Tuyết
4. 눈이 오다: Tuyết rơi
5. 눈사람: Người tuyết
6. 눈의 여왕: Bà chúa tuyết
7. 썰매: Xe trượt tuyết
8. 순록: Tuần lộc
9. 산타 클로스 (Santa claus): Ông già noel
10. 벨: Chuông
11. 징글 벨: Jingle bell
12. 소나무: Cây thông
13. 겨울: Mùa đông
14. 춥다: Lạnh
15. 따뜻하다: Ấm áp
16. 행복하다: Hạnh phúc
17. 빨간/붉은: Màu đỏ
18. 흰색/백색: Màu trắng
19. 암녹색: Màu xanh lá cây đậm
20. 장식하다: Trang trí
21. 양초: Cây nến
22. 크리스마스 카드 (Christmas card): Thiệp giáng sinh
23. 눈송이: Bông tuyết
24. 눈꽃: Hoa tuyết
25. 선물: Quà tặng
26. 장식물: Đồ trang trí
27. 스타킹 (stocking): Tất, vớ
28. 굴뚝: Ống khói
29. 크리스마스 조명: Đèn giáng sinh
30. 즐겁다: Vui vẻ
31. 감동하다: Cảm động
32. 성황을 이루다: Náo nhiệt
33. 반기다: Vui vẻ chào đón
34. 가족: Gia đình
35. 조부,조모: Ông bà
36. 부모: Cha mẹ
37. 친척,인척: Họ hàng, người thân
38. 사랑 / 애정: Tình yêu
39. 사랑하다: Yêu
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà