Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp – Các nguyên liệu

Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp – Các nguyên liệu:

가루 bột
가지 cà tím
각사탕 đường phèn
감자 khoai tây
건새우 tôm khô
게 cua
게살 thịt cua
고구마 khoai lang
고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi
고추 ớt
고추가루 ớt bột
공심채 rau muống
굴 소스 dầu hàu
꼬막조개 sò huyết
꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt)
꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún
내장 lòng
녹말가루 bột năng, bột mì tinh
녹후추 tiêu xanh
논 허프 rau om, ngò om
느타리버섯 nấm bào ngư
늑맘소스(피쉬소스) nước mắm
다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương
다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay
다진 레몬그라스 sả băm
당근 cà rốt, củ cải đỏ
당면 bún tàu, miến
대나무 꼬치 que tre
대두 đậu nành, đỗ tương달걀 trứng
달걀 trứng gà
닭가슴살 ức gà
닭고기 thịt gà
닭날개 cánh gà
닭다리 đùi gà
닭의 간 gan gà
동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ
돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn
두부 đậu hũ, đậu phụ
두부 tàu hũ khuôn
두부피 tàu hũ ky miếng
들깻잎 lá tía tô
딜 thì là
땅콩 đậu phộng, lạc
라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa
레드 비트 củ dền
레몬 chanh
레몬그라스 sả
레몬바질 húng chanh
롱코리앤더/서양고수 ngò gai
마 khoai mỡ
마늘 củ tỏi
마늘 한 쪽 tép tỏi
말라바 시금치 mồng tơi

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…