Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng hàn về nhà ở, nơi cư trú phần 2

Từ vựng tiếng hàn về nhà ở, nơi cư trú phần 2:

101 :마개:—– ▶cái nút , cái nắp
102 :마당:—– ▶sân
103 :마루:—– ▶mái nhà
104 :마을l:—– ▶àng , xóm
105 :막사:—– ▶lều , trại
106 :모래:—– ▶cát
107 :모텔:—– ▶khách sạn
108 :목욕탕:—– ▶phòng tắm
109 :목재:—– ▶gỗ
110 :못:—– ▶cái đinh
111 :무허가주택:—– ▶nhà không có giấy phép
112 :묵다:—– ▶trói , cột
113 :문:—– ▶cửa
114 :문고리:—– ▶cái tay nắm cửa
115 :민박:—– ▶trú ở nhà dân
116 :민박집:—– ▶nhà dân cho người khác ở nhờ
117 :바닥:—– ▶nền nhà
118 :바닥재:—– ▶nguyên liệu làm nền
119 :방:—– ▶căn phòng
120 :방음:—– ▶chống ồn
121 :배선:—– ▶bố trí đường dây điện
122 :백열등:—– ▶bóng đèn trắng
123 :백화점:—– ▶siêu thị
124 :번지:—– ▶số ( khu phố )
125 :베란다:—– ▶lan can
126 :벽:—– ▶tường
127 :벽돌:—– ▶gawchj xây dựng
128 :벽돌집:—– ▶nhà xây tường , nhà gạch
129 :별장:—– ▶biệt thự
130 :보수공사:—– ▶sửa chữa
131 :보아낭치:—– ▶thiết bị bảo vệ
132 :보육원:—– ▶nhà trẻ
133 :보일러실:—– ▶phòng để nồi hơi
134 :복덕방:—– ▶phòng môi giới bất động sản
135 :복도:—– ▶hành lang
136 :복채:—– ▶nhà chính , gian chính
137 :봉지:—– ▶mái ngói
138 :부동산:—– ▶bất động sản
139 :부수다:—– ▶đập vỡ
140 :부옄방:—– ▶căn phòng bếp nhà bếp
141 :부엌:—– ▶bếp
142 :부엌가구:—– ▶đồ dùng nhà bếp
143 :북향:—– ▶hướng bắc
144 :비닐하우스:—– ▶nhà lợp miloong
145 :빈민가:—– ▶phố dân nghèo
146 :빌딩:—– ▶tòa nhà
147 :빌라:—– ▶biệt thự
148 :사다리:—– ▶cái thang
149 :사무실:—– ▶văn phòng
150 :산장:—– ▶nhà trên núi
151 :살다:—– ▶sống
152 :살림살이:—– ▶cuộc sống
153 :상가:—– ▶khu phố buôn bán
154 :상점:—– ▶cửa hàng
155 :서재:—– ▶phòng sách
156 :서향:—– ▶hướng tây
157 :설계:—– ▶thiết kế
158 :설계도:—– ▶bản thiết kế
159 :설계하다:—– ▶thiết kế
160 :성당:—– ▶thánh đường
161 :세대:—– ▶thế hệ
162 :세부공사:—– ▶thi công chi tiết
163 :세입자:—– ▶người thuê ở
164 :셋방:—– ▶phòng cho thuê
165 :소지품:—– ▶hàng mang theo
166 :숙박:—– ▶ở trọ
167 :숙박시설:—– ▶cơ sở vật chất ở trọ
168 :슈퍼마켓:—– ▶cửa hàng , siêu thị
169 :승강기:—– ▶tháng máy
170 :시골q:—– ▶uê , nông thôn
171 :시골질:—– ▶nhà ở quê
172 :시공:—– ▶thi công
173 :시멘트:—– ▶xi măng
174 :시설:—– ▶thiết bị , cơ sở vật chất
175 :시설물:—– ▶cơ sở vật chất
176 :식당:—– ▶nhà hàng
177 :신방:—– ▶tân phòng
178 :신축:—– ▶mới xây dựng
179 :실내:—– ▶trong phòng
180 :실내장식:—– ▶tranmg trí trong phòng
181 :실외:—– ▶ngoài phòng
182 :아파트:—– ▶chung cư
183 :안방:—– ▶căn buồng
184 :양도세:—– ▶huế chuyển nhượng
185 :양로원:—– ▶viện dưỡng lão
186 :양옥:—– ▶nhà kiểu tây
187 :어린이 방:—– ▶căn phòng dành cho thiếu nhi
188 :엘리베이터:—– ▶thang máy
189 :여관:—– ▶khách sạn
190 :여인숙:—– ▶nhà trọ
191 :연:—– ▶ga tàu
192 :연립주택:—– ▶tòa nhà ở có nhiều căn hộ cư xá
193 : 연장:—– ▶công cụ

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…