Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH

I . 개인 정보 – thông tin cá nhân:

1 이름 họ tên

2 영문 이름 tên tiếng Anh

3 한글 이름 tên tiếng Hàn

4 성별 giới tính

5 생년 ngày tháng năm sinh

6 출생지 nơi sinh

7 가정상태 tình trạng kết hôn

8 미혼 độc thân

9 기혼 đã kết hôn

10 종교 tôn giáo

11 무교 không tôn giáo

12 주민 등록 번호 số chứng minh nhân dân

13 발급지 nơi phát hành

14 발급일 ngày phát hành

15 상주 주소 địa chỉ thường trú

16 민족 dân tộc

17 연락처 số điện thoại

18 메일 주소 địa chỉ email

19 취미 sở thích

20 독서 đọc sách

21 운동 tập thể dục

22 여행 du lịch

II . 학력 사항 – quá trình học tập:

23 학력 진도 trình độ học lực

24 대학 đại học

25 전문대학 cao đẳng

III . 외국어 실력 – trình độ ngoại ngữ:

26 언어 ngôn ngữ

27 초급 sơ cấp

28 중급 trung cấp

29 고급 cao cấp

IV . 경력 사항 – kinh nghiệm làm việc:

30 회사 근무 경력 kinh nghiệm làm việc công ty

31 회사명 tên công ty

32 주소 địa chỉ

33 직위 chức vụ

34 근무 기간 thời gian làm việc

35 임무 nhiệm vụ

36 근무 이념 quan niệm trong công việc

37 봉사 / 사회 활동 경력 kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…