Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ CHIẾN TRANH, QUÂN ĐỘI

 

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ CHIẾN TRANH, QUÂN ĐỘI

전쟁 / 전역 chiến tranh

전쟁터 chiến trường, mặt trận

전쟁도발 gây chiến

전쟁을 도발하다 khiêu chiến

동란 bạo loạn

난리 phản loạn

병란 binh loạn

 

전쟁을 일으키다 gây chiến tranh

전쟁을 하다 gây ra chiến tranh

전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh

전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra

전쟁터에서 도망치다 chạy giặc

 

전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh

전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh

전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh

전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh

 

전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh

전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh

전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh

전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh

 

전쟁에 나가다 ra trận

전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh

청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận

조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc

 

전쟁상태 tình trạng chiến tranh

전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh

전쟁 국면 cục diện chiến tranh

핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân

전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh

전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh

 

전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh

전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh

전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ

오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)

전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh

전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh

전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh

 

냉전쟁 chiến tranh lạnh

침략전쟁 chiến tranh xâm lược

혁명전쟁 chiến tranh cách mạng

심리 전쟁 chiến tranh tâm lý

핵전쟁 chiến tranh hạt nhân

전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện

 

국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ

전면전쟁 chiến tranh toàn diện

세계전쟁 chiến tranh thế giới

민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc

해공전 trận đánh cả trên biển và trên không

 

반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ

남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên

중동전쟁 chiến tranh Trung Đông

월남전쟁 chiến tranh Việt Nam

항미구국전쟁 chiến tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam

걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh

일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất

국경 분쟁 tranh chấp biên giới

동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc

 

영웅 anh hùng

전쟁도발자 kẻ gây chiến

전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh

전쟁포로 tù binh chiến tranh

전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh

전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh

 

전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh

전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh

전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh

전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh

전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến

 

전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh

전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh

전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh

전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh

전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc

전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt

전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh

 

전쟁에 승리하다 thắng trận

전쟁에 이기다 thắng trận

전쟁에 지다 thua trận

전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến

군대를 철수하다 rút quân

투항자 kẻ đầu hàng

귀순병 lính đầu hàng

위장귀순 giả đầu hàng

 

전쟁상태종결 선언 tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh.

강한 자가 이긴다 kẻ mạnh là kẻ chiến thắng.

전쟁을 원하는 사람은 없다 không có ai mong muốn chiến tranh cả

불후의 전쟁 chiến công bất hủ

백전백승의 군대 đội quân bách chiến bách thắng

승자없는 전쟁 cuộc chiến không có người chiến thắng

승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng

전쟁에 관한 소식 tin chiến sự

 

전쟁의 상처 vết thương chiến tranh

전쟁 증거물 chứng tích chiến tranh

전쟁으로 생이별하다 ly biệt vì chiến tranh

전쟁기념관 viện bảo tàng chiến tranh

전쟁의 참화를 입다 gánh chịu thảm họa chiến tranh

희생하다 hy sinh

도살을 당하다 chịu thảm sát

멸망하다 diệt vong

 

핵 hạt nhân, nguyên tử

핵원자 nguyên tử hạt nhân

핵공격 tấn công bằng hạt nhân

핵단두 đầu đạn hạt nhân

핵시험 thử nghiệm vũ khí hạt

핵개발 phát triển vũ khí hạt nhân

 

핵경쟁 chạy đua vũ khí hạt nhân

핵융합 mìn hạt nhân

핵실험장 bãi thử hạt nhân

핵미사일 tên lửa hạt nhân

핵보유국 nước sở hữu vũ khí hạt nhân

열핵폭탄 bom hạt nhân

열핵반응 phản ứng nhiệt hạch

 

핵 에너지 năng lượng hạt nhân

핵확산금지 cấm phổ biến vũ khí hạt nhân

지하핵실험 thử hạt nhân dưới lòng đất

핵무장금지 cấm trang bị vũ khí hạt nhân

핵폭발실험 thử nghiệm nổ hạt nhân

핵무장경쟁 chạy đua vũ trang hạt nhân

핵실험경쟁 chạy đua thử hạt nhân

 

무기 vũ khí

전술핵무기 vũ khí chiến thuật

열핵발전기 máy phát điện nhiệt hạch

전략 핵탄두 đầu đạn hạt nhân chiến lược

핵 개발동결 ngừng việc phát triển vũ khí hạt nhân

핵탄두미사일 tên lửa có đầu đạn hạt nhân

 

폭탄 bom

거탄 bom, đạn đại bác

폭탄을 투하하다 thả bom

폭탄을 설치하다 cài bom

분화구 hố bom

 

탄환, 공기알 ,탄 đạn

발광탄 đạn phát quang, đạn sáng

자탄 đạn, bom đạn nói chung

탄약 thuốc đạn

단거리탄도미사일 đầu đạn cự ly ngắn

 

탄알에 맞다 trúng đạn

대포알đạn đại bác

무연탄 đạn không khói

방탄유리 kính chống đạn

방탄차 xe chống đạn

방탄복 áo giáp chống đạn

 

미사일 tên lửa

미사일기지 căn cứ tên lửa

미사일실험 thử nghiệm tên lửa

탄두미사일 tên lửa đạn đạo

대공미사일 tên lửa đối không

전략용미사일 tên lửa chiến lược

 

지대공미사일 tên lửa đất đối không

핵미사일 tên lửa hạt nhân

미사일부대 bộ đội tên lửa

중거리미사일 tên lửa tầm trung

토미사일 tên lửa TOW

패트리어트미사일 tên lửa Patriot

 

수류탄 lựu đạn

수류탄을 던지다 ném lựu đạn

수류탄의 안전핀을 뽑다 rút chốt an toàn lựu đạn

수류탄이 터지다 lựu đạn nổ

지뢰 mìn, địa lôi

수뢰 thủy lôi, ngư lôi

 

전투기 máy bay chiến đấu

전투비행기 máy bay chiến đấu

전투폭격기 máy bay ném bom chiến đấu B-52

공격기 máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích

차세대전투기 máy bay chiến đấu thế hệ mới

 

탱크 xe tăng

전차 xe tăng, xe bọc thép, chiến xa.

기갑 xe tăng thiết giáp

대전차 chống xe tăng, chống thiết giáp, chống chiến xa

 

포 pháo, đại pháo, súng cối

포병 pháo binh, pháo

포대 Ụ pháo.

 

부대 bộ đội

특수부대 bộ đội đặc biệt

후방부대 bộ đội hậu phương

정예부대 quân tinh nhuệ

전차부대 bộ đội xe tăng

지원부대 quân chi viện

 

증원부대 bộ đội tăng cường

장갑부대 bộ đội thiết giáp

주력부대 bộ đội chủ lực

전방부대 bộ đội tiên phong

지상부대 lục quân

 

전선부대 bộ đội tiền tuyến

정예부대 đội quân tinh nhuệ

전투부대 bộ độ tác chiến

기동부대 bộ đội cơ động

전투부대 bộ đội chiến đấu

 

지방부대 bộ đội địa phương

병참부대 bộ đội hậu cần

보병부대 bộ đội bộ binh

외인부대 quân nước ngoài

육상 부대 bộ đội lục quân

 

미사일부대 bộ đội tên lửa

게릴라부대 bộ đội du kích

낙하산부대 bộ đội nhảy dù, lính dù

공중수송부대 đội bay vận tải

국경경비대 bộ đội biên phòng

해군 hải quân

 

군대 quân đội, bộ đội

군대에 들어가다 vào quân đội

군대생활 cuộc sống quân đội

군대식으로 theo kiểu quân đội

군대행진곡 khúc quân hành

 

군대에 가다 đi bộ đội

군대의 총출동 tổng huy động quân đội

군대를 보내다 gửi/cho đi bộ đội

군대에 들어가다 vào bộ đội

군대에 소집하다 triệu tập đi bộ đội

군대를 움직이다 chuyển quân

 

대장 đại tướng

소장 thiếu tướng

중장 trung tướng

상장 thượng tướng

대령 đại tá

중좌 trung tá

소령 thiếu tá

 

중위 trung úy

소위 thiếu úy

군인 quân nhân, bộ đội

병사 binh sĩ

중대장 đại đội trưởng

분대장 tiểu đội trưởng

 

대대장 tiểu đoàn trưởng

비행사/ 조종사 phi công

우주비행사 phi hành gia

선원/ 뱃사람 thủy thủ

사령부bộ tư lệnh

 

사단 sư đoàn

사단장 sư đoàn trưởng

기갑사단 sư đoàn tăng thiết giáp

육군사단 sư đoàn lục quân

기갑사단 sư đoàn thiết giáp

사단사령부bộ tư lệnh sư đoàn

 

연대 liên đội

보병 연대 liên đội bộ binh

연대 장 liên đội trưởng

대대 tiểu đoàn

대대장 tiểu đoàn trưởng

비행대대 tiểu đoàn bay

공병대대 tiểu đoàn công binh

 

중대 đại đội

분대 tiểu đội

소대 trung đội

중대장 đại đội trưởng.

출처: Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…