Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

1 강짜를 부리다: ghen
2 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
3 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
4 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
5 구혼하다.:.cầu hôn
6 끝사랑: tình cuối
7 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
8 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.

giasutienghan.com
9 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
10 노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng
11 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
12 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
13 데이트하다: hẹn hò
14 독신남/ 동정남: trai tân
15 독신녀: gái tân
16 동거: sống chung, ở chung
17 몰래 사랑하다: yêu thầm
18 미혼: chưa lập gia đình
19 반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
20 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.

사랑 / 애정: tình yêu
인연: nhân duyên.
연분을 맺다: kết duyên.
인연을 맺다: kết nhân duyên
인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.
운명: vận mệnh.
선보다: xem mặt.
데이트하다: hẹn hò

덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
데이트하다: hẹn hò
독신남/ 동정남: trai tân
독신녀: gái tân
동거: sống chung, ở chung
몰래 사랑하다: yêu thầm
미혼: chưa lập gia đình
반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
불의의 사랑: mối tình bất chính
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…