Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng trong tiếng hàn

Từ vựng trong tiếng hàn:

1. 전부 고마워요 : cám ơn vì tất cả

2. 미안합니다 : tôi xin lỗi

3. 대단히 미안합니다 : tôi thực sự xin lỗi

4. 늦어서 죄송합니다 : xin lỗi tôi đến muộn

5. 분명히 : nhất định rồi

6. 가능한 한 빨리 : càng nhanh càng tốt

7. 충분합니다 : thế là đủ rồi
8. 저는 좋아하지 않습니다 : tôi không thích

9. 그것은 상관 없습니다 : không sao

10. 그것은 중요하지 않습니다 : không quan trọng đâu

11. 그것은 심각하지 않습니다 : không nghiêm trọng đâu

12. 그럴만한 가치가 없습니다 : không đáng đâu

13. 저는 급합니다 : tôi đang vội

14. 저는 가야만 합니다 : tôi phải đi đây

15. 저는 지금 외출합니다 : tôi đi ra ngoài bây giờ

16. 잘 자요 : ngủ ngon nhé

17. 당신도요 : cậu cũng thế nhé!

18. 저도요. : tôi cũng vậy

19. 나쁘지 않습니다 : không tệ

20. 저는 좋아합니다 : tôi thích

21. 그를 : anh ấy

22. 그녀를 : cô ấy

23. 그것을 : nó

24. 도움 : giúp đỡ

25. 보세요 : nhìn kìa

26. 아주 좋아요 : tuyệt quá

27. 그냥 농담 한거야 : tôi chỉ đùa thôi

28. (경기 따위의 응원으로) 그래 힘내 : thôi nào

29. 환대 : đón tiếp nhiệt tình

30. 당신을 기다리게 해서 죄송합니다 : xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi

31. 늦어서 되어서 죄송합니다 : xin lỗi vì đã trì hoãn

32. 주의를 집중 해 주시겠습니까 : xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe

33. 볼펜을 좀 빌릴 수 있을까요. : cậu có cái bút nào không cho tôi mượn

34. 그거 재밋는 걸 : hay quá

35. 그게 인생이야 : đời là thế đấy

36 제기랄 : mẹ kiếp

37. 들어오세요 : mời vào!

38. 앉으세요 : xin mời ngồi

39. 가자 : đi nào

40. 정말요?: thật à?

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…