[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao:
야구를 해요. chơi bóng chày.
축구를 해요. chơi đá bóng
농구를 해요. đánh bóng rổ
배구를 해요. đánh bóng chuyền.
당구를 쳐요. chơi bida
수영을 해요. bơi lội.
태권도를 해요. đánh võ Taekwondo
등산을 해요. leo núi
요가를 해요. tập yoga
조깅을 해요. chạy bộ
탁구를 쳐요. đánh bóng bàn.
볼링을 쳐요. chơi bowling
골프를 쳐요. chơi golf
테니스를 쳐요. chơi tennis
배드민턴을 쳐요. chơi cầu lông
스케이트를 타요. chơi trượt băng
스키를 타요. chơi trượt tuyết.
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà