Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng về dụng cụ cơ khí

Dụng cụ cơ khí

1.펜치: kìm
2.이마: kìm cắt dây thép
3.몽기: mỏ lết
4.스패너: cờ lê
5.드라이버: tô vít
6.십자드라이버: tô vít múi
7.일자 드라이버: tô vít cạnh
8.가위: kéo
9.칼: dao
10.랜치: mỏ lết
11.망치: búa
12.우레탄망치: búa nhựa
13.고무망치: búa cao su
14.기아이발: bút kẻ sắt
15.파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
16.파스크립: kìm chết
17.임배트: máy vặn ốc tự động
18.기리: mũi khoan
19.탭: mũi ren
20.탭빈유: dầu để bôi mũi ren
21.절삭유: dầu làm mát mũi phay
22.구리스: mỡ

23.꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm
24.파: dây cẩu được kết từ sợi
25.야술이 (줄): dũa
26.연마석: đá mài
27.볼트: ốc vít
28.용접봉: que hàn
29.사포: giấy ráp
30.가본: chổi than
31.커터날: đá cắt sắt
32.경첩: bản lề
33.리머: mũi doa
34.각인: bộ khắc (số, chữ)
35.마이크로 메타: Panme
36.텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
37.노기스: thước kẹp
38.디지털 노기스: thước kẹp điện tử
39.경도계: đồng hồ đo độ cứng
40.압축기: máy nén khí
41.에어컨: múng xịt hơi
42.전단기: máy cắt
43.톱날: lưỡi cưa

Các loại máy cơ khí
1.드릴: khoan tay
2.부루방: khoan tay có giá đỡ cố định
3.레디안: khoan bán tự động
4.선반: máy tiện tay
5.시엔시(CNC): máy tiện CNC
6. 밀링: máy phay
7.프레스: máy đột dập
8.보링: máy phay, tiện
9.용접: máy hàn
10.크레인(휫스트): máy cẩu

각인: bộ khắc(số,chữ)
가위: kéo
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ tôn
기리: mũi khoan
구리스: mỡ
꾸사리: dây xích dùng cẩu sản phẩm
경첩: bản lề
경도계: đồng hồ đo độ cứng
경도기: máy đo độ cứng của kim loại
그라인더: máy mài
노기스: thước kẹp
너트: ốc
드라이버: tô vít
디지털노기스: thước kẹp điện tử
드릴: khoan tay
다이앰엔드콘: vật được gắn kim cương dùng để cắt kim loại và dùng để điều chỉnh độ nhẵn của máy mài
롱노즈,니퍼: kìm chỉ có mũi nhọn và lưỡi để cắt đây thép, dây điện
렌치: hình lục giác để vặn bulog, loại bulong vặn trong
리머: mũi doa
레디알: máy bán tự động
망치: búa

몽키: mỏ lết
마이크로 메타: Panme
밀링: máy phay
마이크로: thước tròn
방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC
볼트: bulong
보루방: khoan tay có giá đỡ cố định
보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp
사포: giấy ráp
선반:máy tiện tay
스페너: cờ lê
시엔시: máy gia công CNC
십자드라이버: tô vít 4 cạnh
샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí
압축기: máy nén khí
일자드라이버: tô ví 1 cạnh
우레탄망치: búa nhựa
임팩트: máy vặn ốc tự động
야스리: dũa
연마석: đá mài
연마기: máy mài
용접봉: que hàn
용접: máy hàn
에어컨: máy lạnh
자석: nam châm điện
진동로: máy xử lí nhiệt phần thô
절단기: máy cắt
절삭유: dầu pha với nước để làm mát mũi khoan,phay,tiện,ren
칼: dao
커터날: đá cắt sắt
크레인(호이스트): máy cẩu
커터날(카타날): đá cắt sắt
톱날: lưỡi cưa
터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR
탭: mũi ren
태핑유: dầu để bôi mũi ren
탭마이크로메타: Panme đo độ
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
펜치: kìm
파스크립: kìm chết
파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
프레스: máy đột dập

cơ khí

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…