Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng Tiếng Hàn về :Gia đình – Họ hàng● ●

  • ● Từ vựng về :Gia đình – Họ hàng● ●

증조 할아버지: Cụ ông

증조 할머니: Cụ bà

할아버지: Ông

할머니: Bà

아버지: Ba ,bố

외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)

외증조 할머니 Cụ bà (bên ngoại)

외할머니: Bà ngoại

외할아버지: Ông ngoại

어머니: Mẹ ,má

나: Tôi

오빠: Anh (em gái gọi)

형: Anh (em trai gọi)

언니: Chị (em gái gọi)

누나: Chị (em trai gọi)

매형 : Anh rể (em trai gọi)

형부 : Anh rể (em gái gọi)

형수 : Chị dâu

동생: Em

남동생: Em trai

여동생: Em gái

매부: Em rể (đối với anh vợ)

제부: Em rể (đối với chị vợ)

조카: Cháu

형제 : Anh chị em

할아버지: Ông

할머니: Bà

큰아버지 : Bác ,anh của bố

큰어머니 : Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)

작은아버지 : Chú ,em của bố

작은어머니 : Thím

삼촌 : Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)

고모 : Chị ,em gái của bố

고모부 : Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)

사촌 : Anh chị em họ

외할아버지 : Ông ngoại

외할머니 : Bà ngoại

외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)

외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)

이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)

이모부: Chú (chồng của 이모)

외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)

이종사촌: Con của dì (con của 이모)

아내: Vợ

장인: Bố vợ

장모: Mẹ vợ

처남 : anh ,em vợ (con trai)

처제 : em vợ

처형 : Chị vợ

남편: Chồng

시아버지: Bố chồng

시어머니: Mẹ chồng

형님 : Vợ của anh chồng

시동생 : Em chồng

도련님 : Gọi em chồng một cách tôn trọng

동서 : Vợ của em ,hoặc anh chồng

시숙 : Anh chị em chồng

며느리 : Con dâu

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…