Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng về nghề nghiệp P2

Từ vựng về nghề nghiệp P2:

바텐더 / người phục vụ ở quầy rượu
배관공/ thợ làm đường ống
배우/ diễn viên
번역사/ nguoi biên dịch
변호사/ luật sư
보석세공인/ thợ bạc
부동산 중계인/ người môi giới bất động sản
비서/thư kí
빵집 주인/ chủ tiệm bánh mi
사서/ thủ thư
사진사 / thợ chụp ảnh
사장/ giám đốc
상인/thương nhân
생선장수/ người bán cá
선원/ thuyền viên
소방관/ lính cứu hoả
승무원 /phi hành đoàn. Thủy thủ đoàn
심판 / thẩm phán
안경사/ thợ kính mắt
약사/ dược sĩ
어부/ ngư dân
엔지니어/ kỹ sư
재봉사/ thợ may
여행가이드/ hướng dẫn viên du lịch
연구원/nghiên cứu viên
예술가/ nhà nghệ thuật
요리사/đầu bếp

chu de

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…