Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG VỀ NỖI BUỒN TRONG TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG VỀ NỖI BUỒN

  • 슬픔:nỗi buồn
  • 결별슬픔: nối buồn xa cách
  • 답답하다: buồn
  • 가슴깊이: tận đáy lòng
  • 뜨끔하다: đau đớn
  • 막막하다:buồn mênh mang
  • 고독하다: cô độc
  • 외롭다:cô độc , đơn độc
  • 외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
  • 기분이 안좋다: không vui
  • 갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
  • 가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
  • 꺼리다: vương vấn trong lòng
  • 불쾌감,불쾌하다 : không vui
  • 비애: đau buồn , bi ai
  • 사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
  • 서글프다: trống trải ,sầu
  • 서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
  • 서러움:nỗi buồn và oán giận
  • 서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
  • 슬퍼하다:buồn , đau khổ
  • 슬프다: đau buồn

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…