Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng về sân bay ( P1 )

Từ vựng về sân bay ( P1 )

– 가지고들어가다: Xách mang theo
– 갈아타다: Trung chuyển, đổi
– 개인용품: Vật phẩm cá nhân
– 거류하다: Cư trú, sinh sống
– 거주국가: Quốc gia cư trú
– 거주자 : Người cư trú
– 거주증: Thẻ cư trú
– 거주지: Nơi cú trú
– 검사하다: Kiểm tra
– 검역: Kiểm dịch
– 게시판: Bảng thông báo
– 경유하다: Quá cảnh
– 고도: Độ cao so với mặt nước biển
– 공식적인 : Chính thức
– 공항: Sân bay
– 공항버스: Xe buýt sân bay
– 공항세관: Hải quan sân bay
– 과세품: Hàng chịu thuế
– 관광안내소: Nơi hướng dẫn du lịch
– 교통체증: Tắc đường
– 국경통과비자: Visa quá cảnh
– 국내선: Đường bay nội địa
– 국내에 6개월 이상 거주한 외국인: Người nước ngoài cư trú 6 tháng trở lên
– 국내연락처: Địa chỉ liên lạc trong nước
– 국적: Quốc tịch
– 국제선 : Đường bay quốc tế
– 귀금속: Kim loại quý
– 금지하다: Cấm
– 기내: Trong máy bay
– 기내소지품: Vật dụng mang lên máy bay
– 기다리다 : Đợi
– 기류: Khí lưu. luồng không khí
– 기입하다: Điền vào

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…