[Từ vựng] Thời gian
달: —– ▶tháng
이번달: —– ▶tháng này
다음달: —– ▶tháng sau
지난달: —– ▶tháng trước
월/ 개월:—– ▶ tháng
초순:—– ▶ đầu tháng
중순: —– ▶giữa tháng
월말: —– ▶cuối tháng
한달 —– ▶một tháng
두달 —– ▶hai tháng
오개월—– ▶năm tháng
십일개월—– ▶ mười một tháng
이번달 —– ▶tháng này
다음달 —– ▶tháng sau
지난달 —– ▶tháng trước
오늘 —– ▶hôm nay
어제 —– ▶hôm qua
내일 —– ▶ngày mai
아침 —– ▶Sáng
점심 —– ▶trưa
오후 —– ▶Chiều
저녁 —– ▶tối
밤—– ▶ban đêm
낮 —– ▶ban ngày
일월 —– ▶tháng1
이월 —– ▶tháng2
삼월—– ▶háng3
사월 —– ▶tháng4
오월 —– ▶tháng5
유월—– ▶tháng6
칠월—– ▶tháng7
팔월 —– ▶tháng8
구월 —– ▶tháng9
시월 —– ▶tháng10
십일월 —– ▶tháng11
십이월 —– ▶tháng12
▶———————————————————————▶
요일: —– ▶thứ
월요일: —– ▶thứ 2
화요일: —– ▶thứ 3
수요일: —– ▶thứ 4
목요일: —– ▶thứ 5
금요일: —– ▶thứ 6
토요일:—– ▶ thứ 7
일요일: —– ▶chủ nhật
오일il —– ▶ngày mùng 5
이십오일—– ▶ngày 25
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà