Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG VỀ TÌNH CẢM

TỪ VỰNG VỀ TÌNH CẢM:

안심하다 (ansimhada): An tâm
초조하다 (chojohada): Nông nóng
편안하다 (pyeon-anhada)-: Tiện nghi, thoải mái
생기 있다 (saeng-gi issda ): Sinh động, đầy sức sống
행복하다 (haengboghada): Hạnh phúc
불행하다 (bulhaenghada): Bất hạnh
침착하다 (chimchaghada): Bình tĩnh, tự chủ
만만하다 (manmanhada) : Dễ dãi
지루하다 (jiluhada): Buồn tẻ, chán ngăt
자신 있다 (jasin issda): Tự tin
두렵다 (dulyeobda): Sợ, lo sợ
짜증나다 (jjajeungnada): Tức giận, cáu gắt, phát cáu
심심하다 (simsimhada): Buồn chán, tẻ nhạt
통쾌하다 (tongkwaehada) : Hài lòng, mãn nguyện.
답답하다 (dabdabhada) : Ngột ngạt, tù túng
반갑다 (bangabda) : Vui mừng, hân hoan
고통 (gotong ): nỗi đau.
웃다 (usda): cười
괴로움 (goeloum ): phiền muộn
노력하다 (nolyeoghada) : cố gắng
자신 (jasin ): niềm tin

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…