Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Vật dụng văn phòng phẩm trong tiếng hàn

Vật dụng văn phòng phẩm trong tiếng hàn:

21 스테이플러 (호치케스) dập ghim
22 심 ghim ( của dập ghim)/ ngòi (bút chì kim)
23 압정 đinh ghim
24 연필 bút chì
25 유색종이 giấy màu
26 이면지 giấy đã sử dụng một mặt
27 이화지 giấy in
28 잉크 지우개 tẩy mực
29 줄자 thước dây
30 지시봉 gậy chỉ (khi thuyết trình…)
31 지우개 tẩy
32 집게 kẹp sắt
33 카본지 giấy than
34 클립 kẹp giấy
35 탁상용 달력 lịch để bàn
36 테이프 băng dính
37 파일 상자 hộp tài liệu
38 포스트잇 giấy nhớ
39 형광펜 bút nhớ
40 수정액 bút tẩy
41 화이트 보드 bảng trắng
42 샤프 bút chì kim
43 양면 테이프 băng dính 2 mặt
44 투명 테이프 băng dính trong
45 서류철 kẹp tài liệu
46 빔 프로젝트 máy chiếu
47 빔 프로젝트 스크린 màn chiếu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…