Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Vui Học 12 Con Giáp Bằng Tiếng Hàn

Vui Học 12 Con Giáp

Tý – 자 – con chuột – 쥐

Sửu – 축 – con trâu – 소

Dần – 인 – con hổ – 호랑이

Mão – 묘 – con mèo (con thỏ)-고양이 (토끼)

Thìn – 진 – con rồng – 용

Tỵ – 사 – con rắn – 뱀

Ngọ – 오 – con ngựa – 말

Mùi – 미 – con dê (con cừu) – 염소 (양)

Thân- 신 – con khỉ – 원숭이

Dậu – 유 – con gà – 닭

Tuất – 술 – con chó – 개

Hợi – 해 – con lợn – 돼지

  • Trong 12 con giáp của Hàn Quốc, con thỏ thay cho con mèo, con cừu thay cho con dê.

Người tuổi Tý có trực giác sắc bén

쥐띠는 직감이 민감하다

Người tuổi Sửu hay chăm chỉ làm việcTuy nhiên sống ít tình cảm

소띠는 일을 열심히 하는데 감정은 많이 없다

Người tuổi Dần cương quyết, ý chí dũng mãnh

호랑이띠는 의지력이 강하며 용맹하다

Người tuổi Mão hiền ôn hòa, giàu lòng nhân ái

고양이 (토끼)띠는 착하고 온화하며 자애심이 많다

Người tuổi Thìn hay quyến rũ người ta

용띠는 남을 많이 유혹한다

Người tuổi Tỵ giàu tình cảm, thông minh

뱀띠는 정이 많고 총명하다

Người tuổi Ngọ thích giao lưu, đi xa

말띠는 교류가 좋아서 멀리 가는 편이다

 

Người tuổi Mùi hiền lành

염소 (양) 띠는 착하다

Người tuổi Thân giỏi ăn nói, thông minh

원숭이띠는 말을 잘 하고 똑똑하다

Người tuổi Dậu chăm chỉ làm việc

닭띠는 일을 열심히 한다

Người tuổi Tuất hay đa nghi người khác

개띠는 의심이 많다

Người tuổi Hợi lãng mạn, thật thà

돼지는 낭만적이고 성실하다

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…