- ● “주”- mang nghĩa là “CHỦ” ●●
– 주어: chủ ngữ.
– 주도: chủ đạo.
– 자본주의: chủ nghĩa tư bản
– 주례: chủ lễ
– 주동자: người chủ động/ kẻ chủ động.
– 주장: chủ trương.
– 주인: chủ nhân.
– 주의: chủ nghĩa.
– 사회주의: chủ nghĩa xã hội.
– 주도권: quyền chủ đạo.
– 주체: chủ thể.
– 주제: chủ đề.
– 주동: chủ động.
– 주관: chủ quản/ chủ quan.
– 기회주의: chủ nghĩa cơ hội.
– 주석: chủ tịch.
– 주견: chủ kiến.
– 주권: quyền chủ yếu.
– 주로: chủ yếu.
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…