[어휘] *반대말 * Từ đối lập.
가깝다 _멀다 : Gần – Xa
가난하다 _ 부유하다 : Nghèo – Giàu
가늘다 _ 굵다 : Mỏng – Dày
가다 _오다 : Đi – Về
가로 _세로 : Chiều Rộng – Chiều Dài
가물 _장마 : Mùa Khô – Mùa mưa
가입_ 탈퇴 : Tham gia – Rút Ra
가짜 _ 진짜 : Giả _ Thật
가축_ 야수 : Gia súc Nuôi _ Dã thú
가치_ 무가치 : Giá trị – Vô giá trị
간간이 _ 자주 : Thỉnh thoảng _ Thường Xuyên
간결 _복잡 : Ngắn Gọn _ Dài dòng
간단_ 복잡 : Đơn giản _ phức tạp, rắc rối
간편 _ 복잡 : Tiện dụng _ phức tạp
거칠다 _ 부드럽다: Gồ ghề, sần sùi – Trơn, nhẵn
걱정 _안심 : Lo lắng – An Tâm
검소 _사치: Giản dị – Xa xỉ
겉 _ 속: Vẻ ngoài –Bên trong
결말_ 시작: Kết Thúc – Bắt đầu
결정_ 미정 : Quyết định – Do dự
겸손_ 거만: Khiêm tốn – Kiêu căng
경솔 _ 침착: Hấp tấp, vội vàng – Bình tĩnh
급하다 _더디다 : Gấp gáp – Ù lì , chập chạp
기쁨 _ 슬픔 : Vui – Buồn
꾸짖다 _ 칭찬하다: Rầy la, trách mắng – Khen ngợi
꿈 _현실 : Mơ mộng – Thực tế
끌다_ 밀다 : Kéo – Đẩy
공훈 _ 죄과: Công lao – Điều sai trái
과거 _미래 : Quá khứ – Tương lai
과학 _ 미신 : Khoa học – Mê tín
관심 _ 무관심 : Quan Tâm _ Ko quan tâm
귀엽다 _ 얄밉다 : dễ thương – Chướng mắt
그늘 _ 양지 : Bóng mát – Nhiều nắng
근심 _ 안심 : Lo âu – An tâm
나 _ 너: Tôi _ Bạn
나중 _ 처음 : Kết thúc _ Bắt đầu
낙관 _ 비관: Lạc quan – Bi quan
낙원 _ 지옥: Thiên đường – địa ngục
남극 _ 북극: Nam cực _ Bắc cực
남자 _ 여자 : Con trai _ con gái
낮 _밤 : Ban ngày – ban đêm
낮다 _높다 : Thấp – Cao
낮은말 _ 높임말 : Nói thấp- nói tôn trọng
내면 _ 외면: Mặt trong _ mặt ngoài
내용 _ 형식 : Nội dung _ hình thức
내일 _ 어제 : Ngày mai _ Hôm qua
냉방 _난방 : Phòng lạnh _ Phòng ấm
넓다 _ 좁다 : Rộng _ Hẹp
노력 _ 태만 : Nổ lực- Lơi là, không chú ý
눈설다 _ 눈익다 : Ko quen biết – quen thuộc
느리다 _ 빠르다: Chậm – nhanh
늘다 _ 줄다 : tăng lên _ giàm xuống
능력 _ 무능력 : Có năng lực _ ko có năng lực
능숙 _ 미숙 : Thành thạo, tinh thông _ thiếu kinh nghiệm, ko thạo, ko chuyên môn
늦추다 _ 당기다: thả lỏng – kéo căng
다정 _냉정 : thái độ nhân hậu, quan tâm – thái độ thờ ơ, điềm tĩnh
다행 _불행 : may mắn – ko may mắn
대답 _ 질문 : Đáp án _ câu hỏi
대부분 _ 일부분 : Đa số – tiểu số
도움 _ 방해: trợ giúp – trở ngại
돕다 _ 방해하다: Giúp đỡ- gây cản trờ
두껍다 _ 얇다 : Dầy _ mỏng
마녀 _ 선녀: Phù thủy _ Nàng Tiên
마르다 _ 젖다: Khô _ Ướt
마음 _ 몸 : Tấm lòng _ Vóc dáng
마지막 _ 처음: Cuối cùng _ Đầu tiên
막히다 _ 뚫리다: Tắc nghẽn_ lỗ thông
만나다 _ 헤어지다: Gặp gỡ _ Chia tay
만족 _ 불만: Toại nguyện _ Bất mãn
많다 _ 적다: Nhiều _ Ít
맑다 _ 흐리다: Thời tiết Trong _ Thời tiết u ám
멀리 _ 가까이: Xa _ gần
명령 _ 복종: mệnh lệnh ,ra lệnh _ Tuân lệnh,vâng lời
명예 _ 수치 : Danh dự _ Xấu hổ
모른다 _ 알 다: Ko biết _ Nhiều
모으다 _ 흩다: tập hợp,tuk họp _ Giải tán, xua tan
모자라다 _ 넉넉하다: Thiếu thốn _ Dư giả
못나다 _잘나다: Ko giỏi _ Giỏi
무시 _ 중시: Lờ đi, coi thường _ xem xét kỹ lưỡng
무식 _ 유식 : Mù chữ, thất học_ học rộng, uyên bác
바쁘다 _ 한가하다: Bận rộn_ Rảnh rỗi
받다 _ 주다 : Nhận _ Cho
발달 _ 퇴보: Sự phát triển _ Sự suy đồi, lạc hậu
발표 _ 미 발표 : Khai phiếu _ Chưa khai phiếu
밝다 _ 어둡다: Sáng _ Tối
밤 _ 낮: Ban đêm _ Ban ngày
방해 _ 협조 : Sự quấy rầy _ Sự giúp đỡ ,hỗ trợ
배웅 _ 마중: Tiễn đưa _ Chào Đón
번영 _ 쇠퇴: Thịnh vượng _ Tình trạng suy tàn ,suy sụp
벌 _ 상 : Thưởng _ Hình phạt
벌써 _ 아직 : Rồi _ Chưa
보통 _ 특별 : Bình thường _ Đặc biệt
복종 _ 반항:Sự vâng lời, phục tùng _ Chống cự ,kháng cự
부인 _ 남편: Vợ _ Chồng
불행 _ 행운: Ko may mắn _ May mắn
비밀 _ 공개: Bí mật _ Công khai
비싸다 _ 싸다: Đắt _ Rẻ
빈민 _ 부자: Người nghèo _ Người giàu
부지런히_ 게을리: Chăm chỉ – Lười biếng
분명_ 불명: Rõ ràng – Mờ mịt
불리 _ 유리: Bất lợi _ Thuận lợi
비겁_ 용감 : Hèn nhát _ Dũng cảm
비극_ 희극 : Bi kịch _ Hài kịch
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Phụ huynh chọn giáo viên phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su
Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhà, học guitar tại nhà, gia sư guitar, gia sư tại nhà, giáo viên dạy kèm tại nhà, dạy kèm, học kèm tại nhà
gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà, gia sư tại nhà