Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể

취미활동 hoạt động sở thích bằng tiếng Hàn
취미활동 hoạt động sở thích Dạng 1: Khi có thời gian bạn thường làm gì? 여러분은 취미가 뭐예요? 제 취미는…
취미활동 hoạt động sở thích bằng tiếng Hàn
볼펜: bút bi 서류 가방: cặp đựng tài liệu 색연필: bút chì màu 복사: bản sao 파일: tệp tin 서류…
Từ Vựng tiếng Hàn Về Thời Tiết
1. 하늘 : bầu trời 2. 하늘이 맑다: trời trong xanh 3. 구름: mây 4. 안개: sương mù 5. 구름이…
Từ Vựng tiếng Hàn Về Thời Tiết
1 결혼 lập gia đình 2 초혼 kết hôn lần đầu 3 재혼 tái hôn 4 기혼자 người đã lập…
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng ở bệnh viện
1. Hãy gọi bác sỹ 의사를 불러 주세요 2. Bạn đau ở đâu mà đến đây? 어디가 아파서 오셨습니까? 3.…
GIAO TIẾP KHI MUA BÁN TRONG TIẾNG HÀN
1. 어서 오세요.[o-so-ô-sê-yô] Xin mời vào ( nhà, cửa hàng…) 2. 안녕하세요 .어서 오세요? [Ạn-nyong-ha-sê-yô].[o-so-ô-sê-yô] Xin chào, Tôi có thể…
Từ vựng tiếng Hàn về mua ban
백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/ siêu thị lớn 점원 [chơmuơn] người bán hàng 손님 [sônnim] khách hàng 탈의실 [tharisil]…
Từ vựng tiếng Hàn về mua ban
남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn 반바지:…
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
성격에 관련된 단어 뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự 털털하다 dễ dãi 엄격하다 nghiêm khắc, nghiêm…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
순환계 : hệ tuần hoàn 동맥 (동맥관) : động mạch 정맥 : tĩnh mạch 모세혈관 (모세관) : mao mạch 혈관…
1 35 36 37 38 39 40 41 48