TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
취미활동 hoạt động sở thích Dạng 1: Khi có thời gian bạn thường làm gì? 여러분은 취미가 뭐예요? 제 취미는…
볼펜: bút bi 서류 가방: cặp đựng tài liệu 색연필: bút chì màu 복사: bản sao 파일: tệp tin 서류…
1. 하늘 : bầu trời 2. 하늘이 맑다: trời trong xanh 3. 구름: mây 4. 안개: sương mù 5. 구름이…
1 결혼 lập gia đình 2 초혼 kết hôn lần đầu 3 재혼 tái hôn 4 기혼자 người đã lập…
1. Hãy gọi bác sỹ 의사를 불러 주세요 2. Bạn đau ở đâu mà đến đây? 어디가 아파서 오셨습니까? 3.…
1. 어서 오세요.[o-so-ô-sê-yô] Xin mời vào ( nhà, cửa hàng…) 2. 안녕하세요 .어서 오세요? [Ạn-nyong-ha-sê-yô].[o-so-ô-sê-yô] Xin chào, Tôi có thể…
백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/ siêu thị lớn 점원 [chơmuơn] người bán hàng 손님 [sônnim] khách hàng 탈의실 [tharisil]…
남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn 반바지:…
성격에 관련된 단어 뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự 털털하다 dễ dãi 엄격하다 nghiêm khắc, nghiêm…
순환계 : hệ tuần hoàn 동맥 (동맥관) : động mạch 정맥 : tĩnh mạch 모세혈관 (모세관) : mao mạch 혈관…