Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim: 1. Chúng tôi muốn đi đến…
[Từ Vựng] Liên Quan Đến Làm Tóc: 단발머리 : tóc ngắn 긴머리 : tóc dài 생머리: tóc dài tự ..nhiên…
Ngữ pháp P2: 45. DT+ -롭다 46. 라고 하다 / (이)라고(요) /(이)래요. 47. 아/어/해 가지고: “…sau đó..”, “xong rồi…” 48.…
Ngữ pháp: [Ngữ pháp] 한국어 배운분들을 많이 구하고 있습니다 . 관심 있는 분들이 연락하세요. 감사합니다 1. ĐT + 기가 무섭게:…