Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Uncategorized

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
성격에 관련된 단어 뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự 털털하다 dễ dãi 엄격하다 nghiêm khắc, nghiêm…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
순환계 : hệ tuần hoàn 동맥 (동맥관) : động mạch 정맥 : tĩnh mạch 모세혈관 (모세관) : mao mạch 혈관…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ 1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG 서포트:cây chống 합판:tấm gỗ 사다리:cái thang 계단:cầu thang 시멘트:xi măng 목수:thợ mộc…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
1 가정법원 tòa án gia đình 2 가해자 người gây hại, người có lỗi 3 감금하다 giam cầm 4 감방…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
1. V-(으)ㄴ 적이 있다 [없다 ]: to have [not to have ] V before Đã từng làm gì 박 교수님을…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
>>>>> 직계가족 [Quan hệ trực hệ] <<<<< _증조 할머니: Cụ bà _증조 할아버지: Cụ ông >>>>> 직계가족 [Quan hệ trực…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
Đuôi từ kết thúc câu a. đuôi từ-ㅂ니다/습니다 (câu tường thuật) – Khi âm cuối của gốc động từ tính…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
Màu sắc trong tiếng Hàn 1. 색 / 색깔: màu sắc 2. 주황색 / 오렌지색: màu da cam 3. 검정색…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CƠ THỂ Tổng hợp bộ phận cơ thể
1. 축하해요! chuk-ha-he-yô! Xin chúc mừng! 2.메리 크리스마스! mê-ri-khư-ris-mas! (âm ư không đọc) chúc giáng sinh vui vẻ! 3.새해 복…
1 35 36 37 38 39 40 41 47