성격에 관련된 단어 뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự 털털하다 dễ dãi 엄격하다 nghiêm khắc, nghiêm…
순환계 : hệ tuần hoàn 동맥 (동맥관) : động mạch 정맥 : tĩnh mạch 모세혈관 (모세관) : mao mạch 혈관…
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ 1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG 서포트:cây chống 합판:tấm gỗ 사다리:cái thang 계단:cầu thang 시멘트:xi măng 목수:thợ mộc…
1 가정법원 tòa án gia đình 2 가해자 người gây hại, người có lỗi 3 감금하다 giam cầm 4 감방…
1. V-(으)ㄴ 적이 있다 [없다 ]: to have [not to have ] V before Đã từng làm gì 박 교수님을…
>>>>> 직계가족 [Quan hệ trực hệ] <<<<< _증조 할머니: Cụ bà _증조 할아버지: Cụ ông >>>>> 직계가족 [Quan hệ trực…
Đuôi từ kết thúc câu a. đuôi từ-ㅂ니다/습니다 (câu tường thuật) – Khi âm cuối của gốc động từ tính…
Màu sắc trong tiếng Hàn 1. 색 / 색깔: màu sắc 2. 주황색 / 오렌지색: màu da cam 3. 검정색…
1. 축하해요! chuk-ha-he-yô! Xin chúc mừng! 2.메리 크리스마스! mê-ri-khư-ris-mas! (âm ư không đọc) chúc giáng sinh vui vẻ! 3.새해 복…