Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ nấu ăn
1. 여보세요. [Yo-bô-sê-yô] Alô – Xin chào 2. (A)입니다. [A-im-ni-ta] Tôi là A 3. 누구세요? [Nu-gu-sê-yô?] hay 실례지만 누구세요? [sil-lê-chi-man-nu-gu-sê-yô]…
Một số từ vựng về điện thoại và nhà mạng 휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động ) 전화기:…
Danh sách các cụm từ nối trong tiếng Hàn 1. 그리고 (và , với) – Kết nối hai câu hoặc…
TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC 1 기쁘다 vui 2 기분좋다 tâm trạng tốt 3 반갑다 hân hạnh 4 행복하다 hạnh…
Từ Vựng Chủ Đề Giao Tiếp Trong CTY 1 : 사무실—– ▶văn phòng 2 : 경리부—–▶bộ phận kế toán 3…
Tiếng Hàn giao tiếp “Các câu nói thường dùng trong giao tiếp” 좋습니다 được rồi 물론 입니다 tất nhiên rồi…
CÙng làm quen với các từ vựng liên quan đến 가구- đồ nội thất nào. 부엌 가구 Vật dụng nhà…
Dụng cụ cơ khí 1.펜치: kìm 2.이마: kìm cắt dây thép 3.몽기: mỏ lết 4.스패너: cờ lê 5.드라이버: tô vít…
Từ vựng về kinh tế 경제 Kinh tế 경제계 Giới kinh tế 경제계약 Hợp đồng kinh tế 경제계획 Kế hoạch…
Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ nấu ăn 28 냄비 nồi có nắp 29 숫가락 thìa 30 젓가락 đũa…