Ngữ pháp trong tiếng hàn P4
Tiếng Hàn chủ đề về gia đình: 어머니: Mẹ ,má 아버지: Bố, ba 나: Tôi 오빠: Anh (em gái gọi…
100 từ vựng tiếng Hàn về Báo chí, truyền hình: 1 : 간행하다: in ấn 2 : 검열하다: kiểm duyệt…
20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim: 1. Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu…
Những từ vựng thông dụng khi giao dịch ngân hàng 1 은행 ngân hàng 2 창구 quầy giao dịch 3…
Ngữ pháp trong tiếng hàn: * 에 ~ là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, khi đi…
Mẫu câu tiếng Hàn về tuổi tác: 1. Bạn bao nhiêu tuổi ? 몇 살입니까? 2. Bạn có thể vui…
Động từ thông dụng trong tiếng Hàn: Ăn – 먹다 (mok-tà) Uống – 마시다 (ma-si-tà) Mặc – 입다( ip-tà) Nói…
Từ vựng tiếng Hàn về nhà hàng: 1 : 식당—– quán ăn 2 : 식당에 가다—– đi nhà hàng 3…
Từ vựng tiếng Hàn về bưu điện: 1. 우체국: bưu điện 2. 편지/우편: thư 3. 이메일: thư điện tử 4.…
Ngữ pháp trong tiếng hàn P4 Unit 5 : 목적 (Mục đích) 36. –게 : Được hiểu là giải thích…
〈
1
…
5
6
7
8
9
10
11
…
48
〉