Từ vựng tiếng Hàn về xưng hô trong gia đình 직계가족 (Quan hệ trực hệ) 1.증조 할아버지: Cụ ông 2.증조…
Từ vựng tiếng Hàn chuyên về mỹ phẩm 화장품: mĩ phẩm 기초화장품: mĩ phẩm dưỡng da 스킨: nước lót…
Từ vựng về tết trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc 1.한국전통축제: Lễ hội…
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về máy tính 소프트웨어: phần mềm 바이러스 치료제: phần mềm diệt virus 멘보트:…
Từ vựng tiếng hàn về các động tác phổ biến 싸우다: cãi lộn, đánh nhau 일대일로 싸우다: đánh tay…
Từ vựng tiếng hàn chủ đề màu sắc 색 / 색깔: màu sắc 주황색 / 오렌지색: màu da cam…
Từ vựng tiếng hàn chủ đề: các loại của hàng và chất liệu Cửa hàng 쌀가게: Cửa hàng gạo…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN: NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP 소리치다 : Gọi 기다리다: Đợi 찾다:Tìm 기대다: Dựa…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ 1 : 간행하다:—– in ấn 2 : 검열하다:—– kiểm…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ BIỂN ĐẢO – 해경 : cảnh sát biển – 연안 경비대 đội…