Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Uncategorized

Từ vựng tiếng Hàn về xưng hô trong gia đình
Từ vựng tiếng Hàn về xưng hô trong gia đình 직계가족 (Quan hệ trực hệ) 1.증조 할아버지: Cụ ông 2.증조…
Từ vựng tiếng Hàn chuyên về mỹ phẩm và các cung hoàng đạo
Từ vựng tiếng Hàn chuyên về mỹ phẩm   화장품: mĩ phẩm 기초화장품: mĩ phẩm dưỡng da 스킨: nước lót…
Từ vựng về tết  trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc
Từ vựng về tết  trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc   1.한국전통축제: Lễ hội…
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về máy tính
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về máy tính   소프트웨어: phần mềm 바이러스 치료제: phần mềm diệt virus 멘보트:…
Từ vựng tiếng hàn về các động tác phổ biến
Từ vựng tiếng hàn về các động tác phổ biến   싸우다: cãi lộn, đánh nhau 일대일로 싸우다: đánh tay…
Từ vựng tiếng hàn chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng hàn chủ đề màu sắc   색 / 색깔: màu sắc 주황색 / 오렌지색: màu da cam…
Từ vựng tiếng hàn chủ đề: các loại của hàng và chất liệu
  Từ vựng tiếng hàn chủ đề: các loại của hàng và chất liệu Cửa hàng 쌀가게: Cửa hàng gạo…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP NHẤT
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN: NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP   소리치다 : Gọi 기다리다: Đợi 찾다:Tìm 기대다: Dựa…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ   1 : 간행하다:—–   in ấn 2 : 검열하다:—–   kiểm…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ BIỂN ĐẢO
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ BIỂN ĐẢO   – 해경 : cảnh sát biển – 연안 경비대 đội…
1 23 24 25 26 27 28 29 47