1 : 가공식품:—– ▶thực phẩm gia công 2 : 가락국수:—– ▶mì sợi 3 : 가래떡:—– ▶bánh 4 : 가마니:—– ▶cái…
우체국 [uchhêguc] bưu điện 우편 [uphyơn] dịch vụ bưu điện 편지 [phyơnchi] lá thư 우표 [uphyô] tem 소포 [sôphô] bưu…
(1) 안녕? An-nyong? Chào! (2) 안녕하세요? An-nyong-ha-sê-yo? Chào bạn? (3) 안녕하십니까? An-nyong-ha-sim-ni-kka? Chào bạn? (4) 만나서 반가워. Man-na-sô- ban-ga-wo.Rất vui…
Ông muốn mua gì ạ? 무엇을 사길 원하세요? Hội thoại Ở một cửa hàng điện tử. 어느 전자용품점에서 N :…
Hội thoại Ở công ty 회사에서 N : Hôm nay trông anh có vẻ mệt. Chắc là anh bị cảm,…
학기 : học kì 과목 : môn học 학점 : tín chỉ 강의실 : phòng học 휴강 : nghỉ học…
쌀가게 Cửa hàng gạo 과일가게 Cửa hàng trái cây 반찬가게 Cửa hàng thức ăn 사료가게 Cửa hàng thức ăn gia…
가열하다 : đun nóng 갈다 : nạo 계속 저어주다 : khuấy, quấy (đều, liên tục) 굽다 : nướng (lò) 긁어…
Từ vựng về chủ đề bệnh viện.병원 1. 병실 phòng bệnh 2. 의사 bác sỹ 3. 환자 bệnh nhân 4.…
TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH 성격에 관련된 단어 뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự 털털하다 dễ…