학기 : học kì 과목 : môn học 학점 : tín chỉ 강의실 : phòng học 휴강 : nghỉ học…
TỪ VỰNG ĐI TÀU ĐIỆN 버스 [pơsư] xe buýt 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm 역…
관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý xuất nhập cảnh 외국인 [uêgughin] người nước ngoài 등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký 외국인 등록증 [uêgughin…
공 항 [kông-hang] sân bay 국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế 국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa 비행기 [pihengghi] máy…
TỪ VỰNG TIỆC TÙNG 이사 [isa] chuyển nhà 돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi, tiệc sinh nhật 1 tuổi 집들이 [chipt’ưri]…
<—거복하다,울적하다 : Khó chịu <—걱정 :sự lo lắng <—걱정거리 : điều lo lắng <—걱정하다 :lo lắng <—겁 :lo sợ ,…
<—거복하다,울적하다 : Khó chịu <—걱정 :sự lo lắng <—걱정거리 : điều lo lắng <—걱정하다 :lo lắng <—겁 :lo sợ ,…
Bill : 여보세요. 국제 전화를 걸고 싶은데요. [Yeoboseyo. Gukjje jeonhwareul geolgo sipeundeyo.] Xin chào, tôi muốn gọi điện thoại quốc…
Xác định phương hướng 똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước. 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải (…
1. 고객이 고객을 물고 온다 Khách hàng này đưa khách hàng khác tới 2. 신용이 없으면 아무것도 못한다 Mất uy…