10 QUY TẮC NGĂN NGỪA UNG THƯ TRONG TIẾNG HÀN
Từ trái nghĩa : -가깝다 (gần) ><멀다 (xa). -가난하다 (nghèo) ><부유하다 (giàu). -가늘다 (mỏng) >< 굵다 (dày). -거칠다 (gồ ghề)…
Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch : 쇼핑하다: đi mua sắm 구경하다: đi ngắm cảnh 놀어가다: đi…
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu: 금: vàng 동: đồng 주석: thiếc 황동: thau 시멘트: xi măng…
TỪ VỰNG: CHUYÊN NGÀNH NGHỆ THUẬT – KẾ TOÁN Chuyên ngành nghệ thuật: 민요가수 ca sĩ dân ca 민요 dân…
Mẫu Câu Phỏng Vấn Du Học & Xin Việc Bằng Tiếng Hàn Quốc: 1. 이름이 뭐 예요? Tên bạn là…
MỘT SỐ MẪU CÂU THÔNG DỤNG TRONG HIỆU SÁCH -xin chào,tôi muốn mua một quyển từ điển? 안 녕 하…
Một số từ vựng về rau củ quả : 1. 배추: cải thảo 2. 양배추: bắp cải 3. 파: hành…
Các câu nói thông dụng trong tiếng Hàn Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM…
Các câu giao tiếp bằng tiếng Hàn khi đi du lịch dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp…
10 QUY TẮC NGĂN NGỪA UNG THƯ TRONG TIẾNG HÀN: 1. 담배를 피우지 말고, 나이 피우는 담배 연기도 피하기 Không…