Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

BIỂN BÁO GIAO THÔNG

1. 시(thị) – 시장 (thị trường): chợ – 시내 (thị tứ): khu trung tâm – 도시 (đô thị): thành phố…
[어휘] *반대말 * Từ đối lập. 가깝다 _멀다 : Gần – Xa 가난하다 _ 부유하다 : Nghèo – Giàu 가늘다…
싸우다: cãi lộn, đánh nhau 일대일로 싸우다: đánh tay đôi 맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không 멱살을 잡다: túm cổ,…
귤 : quýt 사과 : táo 배 : lê 파파야 : đu đủ 자몽 : bưởi 용과 : thanh long…
이십대 후반인 당신이 알아야 할 21가지. 21 điều bạn nên biết khi sắp 30 tuổi. 1.초대받은 결혼식에 전부 갈 필요는…
Một số từ vựng về máy tính(컴퓨터에 관련된 용어) 소프트웨어: phần mềm 바이러스 치료제: phần mềm diệt virus 멘보트: bảng…
1 :색깔—– —‘——– ▶ màu sắc 2 : 무색의—– ——— ▶không màu 3 : 울긋불긋한——— ▶ nhiều màu sắc 4…
안녕하세요. Xin chào 오래간만이에요. Lâu rồi không gặp bạn. 요즘은 잘 지내요? Dạo này bạn vẫn khỏe chứ. 네, 나는…
Bác sỹ—>의사 Bảo mẫu—>유모 Bộ đội, quân nhân—>군이 Bồi bàn nam—>웨이터 Bồi bàn nữ —>웨이트리스 Ca sỹ—>가수 Cảnh sát—>경찰 (cảnh…
– 통행금지 : Cấm lưu thông – 승용차통행금지 : Cấm các loại ô tô lưu tho – 화물차통행금지 : Cấm…
1 42 43 44 45 46 47 48