Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Uncategorized

SƠ LƯỢC VỀ NGỮ ÂM TIẾNG HÀN
한국어 초급 (vỡ lòng) SƠ LƯỢC VỀ NGỮ ÂM TIẾNG HÀN Các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Hàn…
뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN
뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN 1 가리키다 chỉ, biểu thị = 일컫다 coi là, cho…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN 111 tiền mặt 현금 1111 Tiền VN 베트남 현금 1112 Ngoại…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ SINH HOẠT:
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ SINH HOẠT: 1 : 일상생활 ——- ▶ Sinh hoạt hàng ngày 2 : 아프다…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH 병실 phòng bệnh 의사 bác sỹ 환자 bệnh nhân 간호사 y tá…
Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ
Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ 산부인과: khoa sản 자궁: tử cung 양수: nước ối 생리: kinh nguyệt 생리통:…
Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng
Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng 휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động )…
Những câu tục ngữ thường dùng của người Hàn Quốc
Những câu tục ngữ thường dùng của người Hàn Quốc 손(을) 빼다: 하고 있던 일에서 빠져나오다. (그는 사업에서 하루빨리 손을…
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ em
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ em 1.모빌 : Đồ chơi treo 2.오뚜기: Đồ chơi (giống như con…
CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA BẰNG TIẾNG HÀN
CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA BẰNG TIẾNG HÀN 1 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2 가볍다 >< 무겁다…
1 29 30 31 32 33 34 35 47