날마다 무엇을 해요? – Hàng ngày bạn làm gì ? I● Từ mới: 월요일 : thứ 2 화요일 : thứ…
자기소개 Tự giới thiệu Câu mẫu: 안녕하십니까? Xin chao 저는 짱입니다. Toi la Trang 저는 베트남 사람입니다. Toi la nguoi…
취미활동 hoạt động sở thích Dạng 1: Khi có thời gian bạn thường làm gì? 여러분은 취미가 뭐예요? 제 취미는…
볼펜: bút bi 서류 가방: cặp đựng tài liệu 색연필: bút chì màu 복사: bản sao 파일: tệp tin 서류…
1. 하늘 : bầu trời 2. 하늘이 맑다: trời trong xanh 3. 구름: mây 4. 안개: sương mù 5. 구름이…
1 결혼 lập gia đình 2 초혼 kết hôn lần đầu 3 재혼 tái hôn 4 기혼자 người đã lập…
1. Hãy gọi bác sỹ 의사를 불러 주세요 2. Bạn đau ở đâu mà đến đây? 어디가 아파서 오셨습니까? 3.…
1. 어서 오세요.[o-so-ô-sê-yô] Xin mời vào ( nhà, cửa hàng…) 2. 안녕하세요 .어서 오세요? [Ạn-nyong-ha-sê-yô].[o-so-ô-sê-yô] Xin chào, Tôi có thể…
백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/ siêu thị lớn 점원 [chơmuơn] người bán hàng 손님 [sônnim] khách hàng 탈의실 [tharisil]…
남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn 반바지:…