Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn

Từ vựng hàng ngày
Từ vựng hàng ngày:     Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI…
Hội thoại
Hội thoại: 직업이 뭐예요? jikeobi mwoyeyo? Chồng tôi có công việc là bác sĩ. 우리 남편은 의사예요. uri nampyeoneun yisayeyo.…
Đinh ngữ hóa và dành từ hóa
A. Định ngữ hóa 1. Tính từ làm định ngữ – Là tính từ đi kèm với danh từ và…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH
Từ vựng tiếng hàn về tính cách : 겸손하다 khiêm tốn 까다롭다 khó tính, cầu kì, rắc rối 꼼꼼하다 thận…
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN HÔN NHÂN GIỚI TÍNH
Từ vựng liên quan đến hôn nhân giới tính: 1 : 간음:—– ▶ Gian dâm 2 : 간통:—– ▶ thông…
2 cấu trúc PHỦ ĐỊNH tiếng Hàn thông dụng
2 cấu trúc phủ định tiếng hàn thông dụng: 1. Phủ định của động từ, tính từ với 안 Cấu…
Những động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn
Những động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn: 1. Ngữ động từ bất quy tắc ‘-ㄹ’ Khi âm kết…
Từ vựng hoa quả
Từ vựng hoa quả : 과일: hoa quả 포도: quả nho 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 사과: quả…
TỪ VỰNG CHO HOME SHOPPING
TỪ VỰNG CHO HOME SHOPPING: 고정비: Chi phí cố định 공장: Nhà máy 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp 교환: Trao…
Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn
Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn: 서류보관            : Bảo quản hồ sơ 업무 인수 인계서 :…
1 16 17 18 19 20 21 22 48