Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn
Từ vựng hàng ngày: Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI…
Hội thoại: 직업이 뭐예요? jikeobi mwoyeyo? Chồng tôi có công việc là bác sĩ. 우리 남편은 의사예요. uri nampyeoneun yisayeyo.…
A. Định ngữ hóa 1. Tính từ làm định ngữ – Là tính từ đi kèm với danh từ và…
Từ vựng tiếng hàn về tính cách : 겸손하다 khiêm tốn 까다롭다 khó tính, cầu kì, rắc rối 꼼꼼하다 thận…
Từ vựng liên quan đến hôn nhân giới tính: 1 : 간음:—– ▶ Gian dâm 2 : 간통:—– ▶ thông…
2 cấu trúc phủ định tiếng hàn thông dụng: 1. Phủ định của động từ, tính từ với 안 Cấu…
Những động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn: 1. Ngữ động từ bất quy tắc ‘-ㄹ’ Khi âm kết…
Từ vựng hoa quả : 과일: hoa quả 포도: quả nho 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 사과: quả…
TỪ VỰNG CHO HOME SHOPPING: 고정비: Chi phí cố định 공장: Nhà máy 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp 교환: Trao…
Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn: 서류보관 : Bảo quản hồ sơ 업무 인수 인계서 :…