Từ Vựng Tiếng Hàn Về Điện – Điện Tử
Từ vựng tiếng hàn về phim ảnh : 영화: phim ảnh 멜로 영화: phim tâm lí xã hội 만화 영화:…
Từ vựng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày: 이사 —– [isa] chuyển nhà 돌잔치 —– tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,tiệc…
CÁC LOẠI ĐƠN, GIẤY TỜ CÔNG VỤ TRONG TIẾNG HÀN 1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가 신청서 2.…
Từ vựng tiếng hàn giao tiếp trong bữa cơm: 1-잘 먹겠습니다 Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng). 2-잘 먹었습니다…
Chuyên ngành quản lý vật liệu : 창고: kho 자재: vật liệu 불량 자재: vật liệu lỗi 작업 불량: vật…
46 từ vựng đồ chơi trẻ em 1. 분유 케이스 —–➤ hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó…
Từ vựng tiếng hàn về nấu ăn: 1. 쌀을 씻다 —-► vo gạo 2. 가열하다 —–► đun nóng 3. 담그다…
Từ vững xác định phương hướng – Tên các tòa nhà: Xác định phương hướng 똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi…
Những từ hay dùng khi sử dụng máy tính: 채팅: chatting 이전 페이지: trang trước 다음 페이지: trang tiếp theo…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Điện – Điện Tử 1 전자 Điện tử 2 센서 Cảm biến 3 퓨즈 Cầu…