Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng về các động vật.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để – Máy tính
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để – Máy tính 1 : 사용 설명서: —- ▶bản hướng dẫn sử dụng…
Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực
Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực 1 : 식사—– ▶sik sa—– ▶ bữa ăn 2…
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 – 관세 1…
Ngữ pháp trung cấp
Ngữ pháp trung cấp (으)ㄹ지도 모르다 biết đâu, không chừng, có khi…. 가: 여보, 우산 가지고 가세요 Mình ơi, hãy…
Từ vựng bằng hình ảnh
Từ vựng bằng hình ảnh:          Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM GIA SƯ…
Từ vựng dành cho ngành du lịch
Từ vựng dành cho ngành du lịch 1 : 가족사진: ảnh gia đình 2 : 결혼사진: ảnh cưới 3 :…
Từ vựng các bộ phận trên cơ thể
Từ vựng các bộ phận trên cơ thể ◀ Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM…
Một số câu hội thoại và từ vựng khi xuống sân bay
Khi Xuống Sân Bay Nhân viên phòng nhập cảnh : 여권을 보여 주세요. [Yeokkwoneul boyeo juseyo.] Tôi có thể xem…
Từ vựng tình yêu
Từ vựng tình yêu : 1. 사랑 / 애정: tình yêu 2. 인연: nhân duyên. 3. 연분을 맺다: kết duyên.…
Từ vựng về các động vật.
Từ vựng về các động vật. 낙타: Lạc đà 늑대 : Chó sói 닭 : Gà 돼지 : Heo 말…
1 19 20 21 22 23 24 25 48