Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để – Máy tính 1 : 사용 설명서: —- ▶bản hướng dẫn sử dụng…
Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực 1 : 식사—– ▶sik sa—– ▶ bữa ăn 2…
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 – 관세 1…
Ngữ pháp trung cấp (으)ㄹ지도 모르다 biết đâu, không chừng, có khi…. 가: 여보, 우산 가지고 가세요 Mình ơi, hãy…
Từ vựng bằng hình ảnh: Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM GIA SƯ…
Từ vựng dành cho ngành du lịch 1 : 가족사진: ảnh gia đình 2 : 결혼사진: ảnh cưới 3 :…
Từ vựng các bộ phận trên cơ thể ◀ Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM…
Khi Xuống Sân Bay Nhân viên phòng nhập cảnh : 여권을 보여 주세요. [Yeokkwoneul boyeo juseyo.] Tôi có thể xem…
Từ vựng tình yêu : 1. 사랑 / 애정: tình yêu 2. 인연: nhân duyên. 3. 연분을 맺다: kết duyên.…
Từ vựng về các động vật. 낙타: Lạc đà 늑대 : Chó sói 닭 : Gà 돼지 : Heo 말…