Từ Vựng Chủ Đề Mỹ Phẩm 2 1 : 립스틱: Son môi 립 글로즈 :son bóng 립틴트 : son lâu…
Từ Vựng Chủ Đề Thông Dịch Văn Phòng 가격정책 Chính sách về giá 가격표 Bảng giá 가계부 Sổ chi tiêu…
Hội Thoại và từ vựng Hội thoại (회화) :방학이 이렇게 빨리 끝날 줄 몰랐어요 바바라 : 오래 간만이에요, 마아클 씨,…
Một số từ thông dụng ở sân bay 공 항 [gong-hang] sân bay 국제선 [guk-je-seon] tuyến bay quốc tế 국내선…
Từ vựng về khách sạn 호텔 [hôthêl] –> khách sạn 목적지 [mok-jeok-ja] địa điểm đến 수속하다 [soo-so-ka-da] làm thủ tục…
Bộ từ vựng chuyên ngành công nghiệp may 1. 비커의뢰 Yêu cầu kiểm tra 2. 오바코트 Áo choàng 3. 긴팔소매…
Một số mẫu câu tiếng Hàn giới thiệu bản thân cơ bản nhất như sau : 1. Tên (của) tôi…
[Từ vựng] Thời gian 달: —– ▶tháng 이번달: —– ▶tháng này 다음달: —– ▶tháng sau 지난달: —– ▶tháng trước 월/…
[Các thì trong tiếng hàn] 1. V-하고있다. đang ,đang làm gì • 그는 뭐 하고 있어요? 그는 텔레비전을 보고 있습니다.…
[Hội thoại tiếng Hàn theo chủ đề] Sức khỏe A. Hội thoại 1. – 투봉 : 여보, 오늘 아침부터 머리가…