아코디언 (accordion): đàn ác coóc đê ông 발랄라이카: đàn balalaika 밴드: ban nhạc 밴조: đàn banjô 클라리넷: kèn clarinet 콘서트:…
바퀴 bánh lái 지붕널 mui ghe 보트의 앞노 lái 앞돛대 mũi 매점 sạp 장대 sào 노 chèo 뗏목 bè 나루터…
1 : 사무실—– ▶xa mu sil —– ▶văn phòng 2 : 경리부—– ▶ciơng ni bu —– ▶bộ phận kế tóan…
1.조부 chô-bu. Ông tổ 2.할아버지 ha-la-bơ-chi. Ông nội 3.할머니 hal-mơ-ni. Bà nội 4.외할아버지 uê -ha-la-bô-chi. Ông ngoại 5.외할머니 uê -hal-mơ-ni.…
무궁화: hoa mugung (quốc hoa của Hàn Quốc) 개나리: hoa chuông vàng 국화: hoa cúc 금잔화: cúc vạn thọ 나리:…
기준등록 Đăng ký tiêu chuẩn 3종분리기 Máy tách 3 thân MBT시설 Thiết bị MBT 가격 Giá cả 가공 Gia công…
Nhạc ballad 발라드 bal-la-tư Nhạc pop 팝송 pab-xông Nhạc rap 랩 rép Nhạc hiphop힙합 hib-bab Nhạc rock록 rog Nhạc nhịp…
Giao tiếp theo tình huống trong bệnh viện Hàn Quốc 1▶ :어디가 아프십니까? Ơ-ti-ka a-phư xim ni cá ? Ông…
1. 당근: cà rốt 2. 청경채: cải chíp 3. 호박: bí ngô (bí đỏ) 4. 애호박: bí ngô bao tử…
1. 동물: Động vật 2. 개: Chó 3. 강아지: Chó con ,cún con 4. 개미: Con Kiến 5. 게: Con…